TT | Mã số Giấy chứng nhận | Tên doanh nghiệp | Tên chi nhánh | Thẩm định viên về giá | Số thẻ | Chức danh đăng ký hành nghề | Lĩnh vực thẩm định giá |
1 | 001/TĐG | Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam VVFC | | |
| | | Vũ An Khang | 06151 | CT HĐQT | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Đăng Quang | IV06205 | TGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Vũ Duy | IX14.1069 | PTGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Vũ Lan Anh | VII11.458 | PTGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Khúc Mạnh Hùng | III06103 | PTGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Phạm Duy Thắng | III06127 | PTGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Trần Quang Khánh | V09.245 | PTGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Ngọc Thang | VI10.48 | PTGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Đào Thị Phương | VIII13.910 | PTGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nghiêm Thị Bích Thuận | III06132 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Tiến Dũng | III06090 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Quang Huy | VI10.377 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Việt Thắng | VI10.420 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thu Hương | XII17.1761 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Đặng Minh Đức | XIV19.2143 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Mai Thị Ngọc | XIV19.2233 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Thùy Mây | VIII13.864 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Tuyết | III06139 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Hồng Thái | XIV19.2305 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Lâm Thành Kiên | XIV19.2197 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Phùng Hải Nam | XII17.1797 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Chi nhánh Miền Nam – Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam VVFC |
| | | | Nguyễn Thu Hằng | IV06178 | PTGĐ, GĐCN | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | | Nguyễn Lê Thu Hà | VII11.524 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | | Trần Hữu Thi | 06154 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Chi nhánh Hải Phòng – Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam VVFC |
| | | | Nguyễn Xuân Chung | VII11.479 | GĐCN | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | | Nguyễn Thanh Tú | X15.1438 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | | Phạm Duy Tiến | XI16.1625 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Chi nhánh Bắc Trung Bộ – Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam VVFC |
| | | | Dương Long Khánh | VII11.574 | GĐCN | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | | Vũ Lan Chi | VIII13.728 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | | Lê Đình Lực | XII17.1784 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
2 | 002/TĐG | Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Miền Nam | | |
| | | Nguyễn Cảnh Sơn | IV06.321 | CT HĐQT, TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Tuyết Anh | VIII13.715 | PTGĐ | Tài sản |
| | | Trịnh Thị Nhàn | VIII13.897 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Hoàng Thanh | V09.279 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Thanh Trừ | 06084Đ1 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Thị Mộng Thu | XIII18.2060 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đinh Tuấn Đức | XIV19.2144 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
3 | 005/TĐG | Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Tây Nam Bộ | | |
| | | Trương Thị Hồng Đang | VII11.508 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Thanh Nhàn | VIII13.896 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Minh Diệp Thảo | X15.1402 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Huỳnh Mỹ Hương | VII11.557 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Đình Kiều Lam | VII11.582 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
4 | 008/TĐG | Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Tây Nam Bộ – SIAC | | |
| | | Lê Thanh Thy | III06133 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Tô Công Thành | 06081Đ1 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Phú Thái | XIV19.2304 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Phú Trí | V09.296 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phạm Thị Huệ | XII18.1972 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Chi nhánh Thanh Hóa – Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Tây Nam Bộ – SIAC |
| | | | Trịnh Ngọc Anh | III06088 | PTGĐ; GĐ CN | Tài sản |
| | | | Nguyễn Thị Hải | VIII13.770 | TĐV | Tài sản |
| | | | Trần Thị Thu Hằng | IX14.1112 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
5 | 009/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Đồng Nai | | | |
| | | Hồ Hữu Châu | I05005 | CT HĐQT | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Mạnh Hà | IX14.1101 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Văn Luân | XV23.2430 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đinh Thị Trúc Ngân | IV06200 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Hoàng Bảo Long | X15.1341 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Công ty CP Thẩm định giá Đồng Nai – Chi nhánh Bà Rịa – Vũng Tàu | |
| | | | Lê Thị Phương | XV23.2456 | GĐCN | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Đặng Xuân Long | IV06191 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Nguyễn Văn Long | VIII13.853 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
6 | 010/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Thế Kỷ | | | |
| | | | Đỗ Thị Thanh Huyền | XIV19.2186 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Văn Hồng Sơn | XI16.1593 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Tô Chí Vinh | XII17.1899 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Công ty CP Thẩm định giá Thế kỷ – Chi nhánh tại Hà Nội | |
| | | | Trần Tiến Lập | XII17.1775 | GĐCN | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Lưu Quang Tùng | XI16.1648 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Phạm Thùy Linh | XIV19.2213 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Trần Việt Hà | XIV19.2153 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Lương Trọng Hoàng | XIII18.1969 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Vũ Thị Quỳnh Phương | XIV19.2254 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Công ty CP Thẩm định giá Thế kỷ- Chi nhánh tại TP. Hồ Chí Minh | |
| | | | Đặng Thị Như Anh | X15.1233 | GĐCN | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Nguyễn Bùi Hoàng Quân | XIV19.2258 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Huỳnh Đức Trung | XIV19.2338 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Nguyễn Khắc Khương | XIII18.1994 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Công ty CP Thẩm định giá Thế kỷ – Chi nhánh tại Đà Nẵng | |
| | | | Lương Quang Huy | XIV19.2184 | GĐCN | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Võ Thị Minh Thư | XIII18.2062 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
7 | 011/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá AVALUE Việt Nam | | |
| | | Nguyễn Huy Tiến | II05059 | CTHĐQT, GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đặng Quốc Dũng | VIII13.744 | PGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Hoàng Thân Duy | XII17.1689 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phạm Hồng Quân | XIV19.2259 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phan Thị Lệ Tuyên | X15.1442 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Hoàng Thị Thanh Bình | XII17.1673 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Vũ Hữu Đạt | XV23.2379 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Ngô Đức Kiên | XII17.1769 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Công ty CP Thẩm định giá Avalue Việt Nam – Chi nhánh Nghệ An | |
| | | | Nguyễn Thị Tuyết | VIII13.972 | GĐCN | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Nguyễn Thị Thắm | XIV19.2319 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
8 | 012/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Sài Gòn | | | |
| | | Nguyễn Mạnh Hùng | VI10.374 | CT HĐTV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Diệu Vi | IX14.1228 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Lực Quang | XII17.1821 | PGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Vương Lê Vân | XIV19.2346 | TĐV | Tài sản |
| | | Nguyễn Văn Anh | II05028 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Chi nhánh tại Hà Nội – Công ty TNHH Thẩm định giá Sài Gòn | |
| | | | Nguyễn Thị Hoa | VI10.365 | GĐ CN | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Nguyễn Tùng Lâm | XI16.1533 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Vũ Thị Thanh Huyền | VIII13.826 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
9 | 014/TĐG | Công ty TNHH Hãng Kiểm toán AASC | | | |
| | | Ngô Đức Đoàn | IX14.1091 | CT HĐTV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thanh Tùng | IX14.1216 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Cát Thị Hà | VII11.517 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Vũ Xuân Biển | VI10.334 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phạm Xuân Thái | II05.058 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Ngọc Lân | VI10.386 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Vũ Quý Cường | II05.034 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Tuấn Anh | VI10.325 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Ngọc Dương | VII11.505 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Vũ Xuân Tùng | VII11.691 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Quang Huy | V09.243 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Duy Toàn | XI16.1630 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đoàn Thị Thúy | X15.1420 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Ngô Hoàng Hà | IX14.1100 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Hà Văn Xuyên | X15.1452 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Trường Minh | IX14.1154 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Việt Anh | XII17.1666 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thanh Hưng | XIII18.1980 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Hà Tiến Sỹ | XIV19.2272 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Ngô Anh Minh | XII17.1789 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Bùi Văn Thảo | I05026 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Phương Dung | XI16.1467 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Ngô Đào Hùng | XII17.1741 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Diệu Trang | X15.1426 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Đức Trọng | XII17.1874 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
10 | 016/TĐG | Công ty CP Tư vấn Thẩm định giá VCHP | | | |
| | | Nguyễn Thị Hiền | II05.041 | CT HĐQT TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Mạnh Cường | X15.1247 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phí Thị Mai | VI10.394 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Thị Thu Huyền | VII11.570 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Ái Việt | IX14.1230 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Nhật Huyền | XV23.2406 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
11 | 017/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá IVC Việt Nam | | | |
| | | Phan Vân Hà | II05039 | CT HĐQT | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Quỳnh Trang | VIII13.1010 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Ngọc Anh | X15.1235 | PGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Đức Hải | X15.1286 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Đình Lan | XV23.2419 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phạm Ngọc Hữu | XIV19.2194 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
12 | 018/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Kiểm toán Quốc tế | | |
| | | Nguyễn Bá An | III06087 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Văn Thọ | IX14.1202 | PGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Tiến Dũng | XIII18.1934 | PGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Mai Anh Sơn | VIII13.937 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
13 | 019/TĐG | Công ty CP Giám định Thẩm định Sài Gòn | | | |
| | | Nguyễn Xuân Trường | IX14.1224 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Quang Vinh | X15.1447 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Kiều Mỵ Lan Hương | VII11.560 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Thị Hải Vân | IX14.1227 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Văn Trung | V09.220 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Thu | X15.1415 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Thanh Toàn | XIV19.2285 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Trọng Hiếu | IX14.1117 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyền Hữu Phước | XV23.2453 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Quốc Dương | XV23.2375 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Chi nhánh Công ty CP Giám định Thẩm định Sài Gòn tại Đà Nẵng | |
| | | | Kiều Quốc Trung | X15.1434 | GĐCN | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Nguyễn Văn Tiến | XI16.1628 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Công ty CP Giám định Thẩm định Sài Gòn – Chi nhánh miền Tây | |
| | | | Nguyễn Thành Tài | III06126 | GĐ CN | Tài sản |
| | | | Tạ Huy Dũng | XIV19.2135 | TĐV | Tài sản |
14 | 020/TĐG | Công ty CP Thương mại Dịch vụ và Tư vấn Hồng Đức | | |
| | | Huỳnh Hồng Đức | V09.230 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Tăng Đông | VII11.511 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Phương Đông | XII17.1703 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Ngọc Oánh | XII17.1816 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đồng Hoàng Hiệp | XIV19.2173 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Trương Hà Thanh | XIV19.2312 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
15 | 021/TĐG | Công ty CP Tư vấn – Dịch vụ về Tài sản – Bất động sản DATC | |
| | | Đinh Quang Vũ | 06161 | TGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Đức Hòa | XI16.1504 | PTGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Trần Thị Lan Phương | III06122 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Đặng Xuân Trường | IX14.1223 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Phùng Hải Vinh | IX14.1229 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Đỗ Quang Hưng | XIII18.1978 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Trần Hữu Nho | XIV19.2239 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Đặng Xuân Toàn | XII17.1867 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Phạm Quốc Triệu | XIV19.2336 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Hoàng Thị Ngọc | VII11.611 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Chi nhánh Công ty CP Tư vấn – Dịch vụ về Tài sản – Bất động sản DATC tại TP Huế |
| | | | Hồ Văn Phương | V09.270 | GĐ CN | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | | Trần Thị Thu Thủy | IV06213 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | | Nguyễn Thị Ngọc Hiền | VI10.362 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Chi nhánh tại TP Hồ Chí Minh Công ty CP Tư vấn – Dịch vụ về Tài sản – Bất động sản DATC |
| | | | Trần Ngọc Linh | III06109 | GĐ CN | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | | Phan Văn Sĩ | VII11.639 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | | Đỗ Thị Minh Nguyệt | V09.265 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Chi nhánh miền Trung – Công ty CP Tư vấn – Dịch vụ về Tài sản – Bất động sản DATC |
| | | | Nguyễn Thanh Minh | XII17.1792 | GĐCN | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | | Phạm Minh Tuấn | 06158 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | | Dương Thị Hường | X15.1321 | TĐV | Tài sản |
16 | 025/TĐG | Công ty CP Giám định và Thẩm định EXIMVAS | | |
| | | Phạm Văn Phú | VIII13.909 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Ngọc Tỏa | VIII13.953 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Bùi Thị Ngọc Thảo | VIII13.982 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phạm Văn Khánh | XIII18.2109 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
17 | 026/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn Tài chính và Thẩm định giá NVC | | |
| | | Nguyễn Hải Linh | VIII13.848 | CT HĐTV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Văn Huy | IX14.1128 | GĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Lê Huy Long | IX14.1145 | PGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Lê Thị Thu Hiền | IX14.1113 | PGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Mai Thị Trinh | XIV19.2337 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
18 | 028/TĐG | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Trung Tín | | |
| | | Nguyễn Thị Hương Linh Thoại | X15.1413 | GĐ | Tài sản |
| | | Nguyễn Hữu Thuần | XI16.1617 | PGĐ | Tài sản |
| | | Trần Văn Thuận | X15.1418 | TĐV | Tài sản |
| | | Đặng Ngọc Hiền | X15.1291 | TĐV | Tài sản |
| | | Cao Kim Ngân | IX14.1163 | TĐV | Tài sản |
19 | 029/TĐG | Công ty TNHH Giám định & Thẩm định giá Thương Tín | | |
| | | Trần Vũ Khang | V09.244 | CT HĐTV | Tài sản |
| | | Võ Tấn Dũng | IX14.1082 | TGĐ | Tài sản |
| | | Nguyễn Quốc Hùng | X15.1309 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Thị Phương | XII17.1818 | TĐV | Tài sản |
20 | 030/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Hoàng Quân | | | |
| | | Mai Xuân Khoa | XII17.1768 | GĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Tạ Thị Lan Anh | XV23.2354 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Anh Thu | IV06212 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Trần Văn Nhã | IV06203 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Trọng Dũng | XIII18.1936 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Đỗ Chí Công | VI10.338 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
21 | 031/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Việt Nam | | |
| | | Trần Quốc Tuấn | III06137 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Bùi Trần Việt | III06140 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lương Sơn Hà | VII11.522 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Đông Hải | VIII13.767 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phan Tuấn Nam | X15.1356 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Trọng Tuấn Phương | XII17.1820 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Ngô Anh Tuấn | XIII18.2086 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đỗ Trần Trung Kiên | XIV19.2196 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
22 | 033/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn APEC | | | |
| | | Nguyễn Hồng Sơn | V09.273 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đỗ Văn Toàn | VII11.669 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đỗ Ngọc Hóa | IV06179 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lữ Thị Hoa | VIII13.797 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Ngọc Minh | IV06194 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Gia Quý | XV23.2463 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
23 | 034/TĐG | Công ty CP Giám định và Thẩm định Á Âu | | | |
| | | Phan Hương Giang | VII11.515 | TGĐ | Tài sản |
| | | Ngô Thị Thủy Liên | IV06187 | TĐV | Tài sản |
| | | Kiều Thị Ngà | XIV19.2227 | TĐV | Tài sản |
| | | Chi nhánh Công ty CP Giám định và Thẩm định Á Âu – (TP Hà Nội) | |
| | | | Ngô Cao Tùng | VII11.688 | GĐ CN | Tài sản |
| | | | Phạm Duy Hiển | XII17.1726 | TĐV | Tài sản |
24 | 039/TĐG | Công ty CP Thẩm định Giám định Cửu Long | | | |
| | | Trần Văn Hoài | III06101 | CT HĐQT, TGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Phúc Hậu | X15.1290 | PTGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Đỗ Quốc Viết | XI16.1654 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Phan Lâm Huy | XII17.1749 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Phan Đình Thanh | XIV19.2310 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
25 | 040/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Việt Tín | | | |
| | | Nguyễn Thu Oanh | III06.118 | CT HĐQT, GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Quang Thụ | XII17.1855 | PGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Duy Nhân | V09.266 | PGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đặng Thúy Uyên | X15.1444 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Thị Kiều Chi | XIII18.1916 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trương Thị Hồng | 06217Đ1 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Chi nhánh Hà Nội – Công ty CP Thẩm định giá Việt Tín | |
| | | | Nguyễn Thị Thúy | XI16.1621 | GĐCN | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Trần Nam Hà | IV06176 | TĐV | Tài sản |
| | | | Đỗ Thanh Hương | XII17.1758 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Chi nhánh Quảng Ngãi – Công ty CP Thẩm định giá Việt Tín | |
| | | | Lê Ngọc Hoài Văn | VIII13.1024 | GĐCN | Tài sản |
| | | | Trương Thị Phận | XIV19.2241 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
26 | 041/TĐG | Công ty TNHH Hãng Kiểm toán và Định giá ATC | | |
| | | Lê Thành Công | II05033 | CT HĐTV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Vũ Thế Hùng | X15.1310 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phan Thanh Quân | VIII13.925 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
27 | 043/TĐG | Công ty TNHH Hãng kiểm toán và Định giá ASCO | | |
| | | Nguyễn Thanh Khiết | VI10.380 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đào Thanh Tú | VIII13.960 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Quốc Trung | XI16.1637 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Hữu Khoa | XV23.2415 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyền Viết Sơn | XIV19.2271 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Đức Mạnh | XV23.2433 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Thị Minh Phương | VIII13.919 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Nghị | XII17.1805 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Công ty TNHH Kiểm toán ASCO – Chi nhánh Thẩm định giá Miền Nam |
| | | | Nguyễn Văn Thắng | X15.1408 | GĐCN | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Nguyễn Đình Hiếu | XV23.2394 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Công ty TNHH Kiểm toán ASCO – Chi nhánh tại thành phố Hồ Chí Minh |
| | | | Đặng Trần Kiên | XIV19.2195 | GĐCN | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Hứa Thoại Quyên | XIV19.2261 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
28 | 044/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Indochina | | | |
| | | Nguyễn Văn Phong | VI10.405 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phạm Thái Bình | VII11.472 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Thanh Tú | X15.1437 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Bùi Đăng Định | IX14.1089 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Việt Phương | XI16.1580 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
29 | 045/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Bắc Việt | | | |
| | | Từ Văn Hoàng | XIII18.1970 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đặng Thanh Hải | X15.1284 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Tạ Huy Đăng | V09.228 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Bùi Tiến Cường | XIV19.2124 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Tiến Dũng | XV23.2371 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
30 | 047/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Thương Tín | | | |
| | | Nguyễn Hoàng Hưng | IV06183 | GĐ | Tài sản |
| | | Nguyễn Thị Thu Thủy | XIII18.2066 | TĐV | Tài sản |
| | | Nguyễn Đình Việt | XV23.2509 | TĐV | Tài sản |
| | | Tạ Thị Thu Giang | XIV19.2149 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
31 | 048/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá HK | | |
| | | Trần Mạnh Khang | VI10.379 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Mai Văn Trọng | IX14.1220 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Vân | XV23.2506 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
32 | 049/TĐG | Công ty TNHH Đầu tư Dịch vụ Thẩm định giá Đông Á | | |
| | | Nguyễn Thị Nhạn | VII11.616 | GĐ | Tài sản |
| | | Nguyễn Thị Hương Lan | VII11.583 | TP | Tài sản |
| | | Trần Hữu Hạnh | 06145 | TĐV | Tài sản |
| | | Nguyễn Trung Nam | XIV19.2224 | TĐV | Tài sản |
33 | 051/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Việt Thanh | | | |
| | | Tống Phước Hòa | VII11.547 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Thị Việt Phương | X15.1376 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Võ Thị Hoàng Vi | XIV19.2347 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trương Nguyên Trang Thanh | VII11.646 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
34 | 056/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá MHD | | | |
| | | Trần Khánh Du | IX14.1068 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Lê Hà | VII11.523 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phan Nguyên Uyên Hạ | X15.1283 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Ngọc Ánh | XII17.1669 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Mai Xuân Nhật | XII17.1810 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
35 | 057/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Tài sản Vĩnh Phúc | | |
| | | Trần Trung Học | 06147 | CT HĐQT, GĐ | Tài sản |
| | | Nguyễn Văn Chiến | VII11.476 | PGĐ | Tài sản |
| | | Trần Đức Hạnh | VIII13.780 | PGĐ | Tài sản |
| | | Nguyễn Minh Quang | XI16.1586 | TĐV | Tài sản |
| | | Nguyễn Thị Thu Hiền | XI16.1500 | TĐV | Tài sản |
36 | 058/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn EOI – Việt Nam | | |
| | | Nguyễn Đăng Khoa | VII11.578 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trương Bá Thuận | VII11.658 | CT HĐTV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Hữu Nhân | XIV19.2235 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Võ Tố Uyên | XIII18.2097 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Đình Ái | VI10.332 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
37 | 060/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán NVA | | | |
| | | Nguyễn Minh Tiến | VIII13.949 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Lan | X15.1333 | CT HĐTV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Ngọc Tuấn | VI10.435 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Hoàng Hồ Nam | X15.1354 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phạm Thị Lê | XV23.2421 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Chi nhánh Công ty TNHH Kiểm toán NVA | | |
| | | | Bùi Ngọc Vương | VI10.450 | GĐCN | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Bùi Ngọc Hà | VIII13.579 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Phạm Đức Bảo | XIV19.2116 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
38 | 061/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Thăng Long – T.D.K | | |
| | | Từ Quỳnh Hạnh | VIII13.779 | CT HĐTV, TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Quý Trọng | XII17.1875 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Hoàng Anh Dũng | VIII13.745 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Từ Quang Sáng | XIII18.2038 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Ngọc Thường | XIII18.2064 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phạm Văn Thanh | III06.128 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Quốc Hoan | XII17.1733 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Từ Quang Hà | VII11.527 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Ngô Hoàng Việt | XV23.2508 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Đình Kiên | XV23.2412 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Đức Lương | VII11.598 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Thăng Long – T.D.K – Chi nhánh miền Bắc |
| | | | Nguyễn Thị Kiều Oanh | XI16.1571 | GĐCN | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Khuất Hữu Thành | XIII18.2052 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Thăng Long – T.D.K – Chi nhánh Bắc Trung Nam |
| | | | Trần Đức Đông | IX14.1093 | GĐCN | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Trần Thị Liên Trang | VII11.674 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
39 | 063/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Bảo Tín | | | |
| | | Nguyễn Trương Ngọc …… | VIII13.737 | GĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Văn Tuyết Ngân | III06115 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Chu Việt Khánh | XII17.1766 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Công ty TNHH Thẩm định giá Bảo Tín – Chi nhánh tại Khánh Hòa | |
| | | | Nguyễn Văn Chính | X15.1254 | GĐCN | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | | Nguyễn Trương Ngọc Kim | IX14.1138 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
40 | 067/TĐG | Công ty CP Giám định và Thẩm định tài sản Việt Nam | | |
| | | Trần Lê Mạnh Hùng | XIII18.1973 | TGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Xuân Tiên | XIV19.2279 | PTGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Phúc Dũng | IX14.1076 | PTGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Quang Dũng | XV23.2372 | PTGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Lục Gia Hoàng | XV23.2399 | PTGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Đỗ Anh Tuấn | XII17.1883 | PTGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Lê Văn Hòa | XI16.1506 | PTGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Đặng Trọng Nghĩa | IV06201 | PTGĐ | Tài sản |
| | | Công ty CP Giám định và Thẩm định tài sản Việt Nam – Chi nhánh Hồ Chí Minh |
| | | | Nguyễn Hoàng Hải | XIV19.2155 | GĐCN | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | | Võ Chí Công | XIV19.2121 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | | Nguyễn Tri Tâm | X15.1397 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Chi nhánh Hà Nội – Công ty CP Giám định và Thẩm định Tài sản Việt Nam |
| | | | Nguyễn Duy Đức | X15.1275 | GĐCN | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | | Vũ Thị Giang Hương | X15.1320 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | | Bùi Thị An Thương | XIV19.2331 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Công ty CP Giám định và Thẩm định tài sản Việt Nam – Chi nhánh Miền Nam |
| | | | Lê Đức Nhân | XI16.1563 | GĐCN | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | | Nguyễn Thị Bích Ngọc | XI16.1558 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | | Nguyễn Văn Cương | XIV19.2123 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | | Bùi Xuân Thuận | XII17.1857 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
41 | 068/TĐG | Công ty TNHH Giám định Thẩm định Vimexcontrol | | |
| | | Phạm Xuân Phúc | X15.1375 | CT HĐTV, TGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Quốc Tiến | XIV19.2281 | GĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Phạm Thị Thùy Linh | X15.1339 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Kim Uyên | XIV19.2343 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Anh Sang | XV23.2468 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Hồng Loan | XV23.2427 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Trần Văn Phát | XI16.1572 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
42 | 069/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán Nhân Tâm Việt | | | |
| | | Lưu Thị Thúy Anh | VIII13.713 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đào Duy Hưng | XIII18.1976 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Lan Hương | XII17.1757 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
43 | 072/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Phương Nam | | |
| | | Trịnh Hồng Thịnh | IV06210 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Huỳnh Nữ Ngọc Diệp | XII17.1679 | PGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Phương Ngọc | VI10.400 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
44 | 074/TĐG | Công ty CP Dịch vụ thẩm định giá Việt Nam | | | |
| | | Võ Anh Đức | VI10.345 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Vũ Thị Hoài Anh | VIII13.718 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Minh Nhật | XI16.1566 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
45 | 075/TĐG | Công ty CP Định giá và Tư vấn Đầu tư Đà Nẵng | | |
| | | Nguyễn Tấn Vàng | VIII13.1023 | CT HĐQT, TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Phi Yến | VIII13.1035 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Võ Thị Tuyết Hoa | XII17.1731 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Huỳnh Thị Uyên Phương | XV23.2458 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
46 | 076/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá VNG việt Nam | | |
| | | Đinh Thị Hà | XII17.1708 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thanh Lịch | IX14.1141 | CT HĐTV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Vũ Văn Thành | IX14.1193 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Tiến Hùng | XV23.2403 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Đức Quỳnh | II05.055 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Chi nhánh tại TP Hồ Chí Minh – Công ty TNHH Thẩm định giá VNG Việt Nam |
| | | | Phạm Anh Tuấn | X15.1441 | GĐCN | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Nguyễn Thanh Nhật | XIV19.2237 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Lê Thiện Quang | XIV19.2256 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
47 | 077/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Thành Công | | |
| | | Nguyễn Đức Thiện | X15.1412 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Quang Huyền | VIII13.821 | TĐV | Tài sản |
| | | Trần Văn Tùng | XV23.2478 | TĐV | Tài sản |
| | | Nguyễn Văn Thăng | VI10.419 | TĐV | Tài sản |
| | | Đào Duy Trịnh | VIII13.1020 | TĐV | Tài sản |
| | | Nguyễn Thị Oanh | VIII13.903 | TĐV | Tài sản |
| | | Chi nhánh Miền Nam – Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Thành Công |
| | | | Đỗ Xuân Hùng | XII17.1746 | GĐCN | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Nguyễn Xuân Tiến | XIII18.2071 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Trần Thị Tuyết Mai | XII17.1786 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Lý Vĩnh Thọ | XIV19.2325 | TĐV | Tài sản |
48 | 078/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá và Bất động sản Kim Cương | | |
| | | Vũ Minh Cương | IX14.1061 | CT HĐTV, GĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Thanh Hà | IX14.1099 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Thương | XII17.1861 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Chi nhánh Thăng Long – Công ty TNHH Thẩm định giá và Bất động sản Kim Cương |
| | | | Lê Anh Tuấn | XI16.1642 | GĐCN | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | | Nguyễn Thị Huyền | XI16.1515 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | | Nguyễn Anh Vũ | XV23.2513 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Công ty TNHH Thẩm định giá và Bất động sản Kim Cương – Chi nhánh Hà Nội |
| | | | Nguyễn Tiến | XI16.1627 | GĐCN | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | | Nguyễn Thị Kim Anh | VII11.459 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
49 | 079/TĐG | Công ty CP VINA SLC | | | |
| | | Mai Đình Phương | VIII13.912 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Tiến Dũng | X15.1263 | PGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Mai Thị Loan | XI16.1537 | PGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Phi Hùng | X15.1308 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Mai Thị Phượng | IX14.1182 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
50 | 081/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán Quốc tế PNT | | | |
| | | Khương Tất Thành | IX14.1192 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thế Anh | X15.1236 | PGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Chu Thái Hòa | XI16.1505 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
51 | 083/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá Việt Nam | | |
| | | Nguyễn Minh Hải | I05012 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Ngô Đạt Vinh | II05064 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Bảo Trung | VII11.677 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Sơn Thanh | VII11.648 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Viết Long | VII11.597 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Mai Quang Hiệp | VII11.540 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Thùy Dương | VIII13.754 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Đình Các | VII11.474 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Bùi Xuân Nguyên | X15.1363 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lưu Quốc Thái | VI10.417 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Ngọc Khuê | II05046 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Trí Dũng | VII11.501 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Vũ Nguyễn Phong | XIII18.2024 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Bùi Quang Hợp | XIV19.2182 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Chi nhánh Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh |
| | | | Trần Thị My | VIII13.870 | GĐCN | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Trần Hà Kiên | V09.248 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Nguyễn Thị Thái Bình | XV23.2361 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
52 | 086/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Đại Việt | | | |
| | | Nguyễn Đình Thảo | XII17.1843 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Hoàng Phong Hải | XIV19.2154 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Ngô Phương Thảo | IX14.1196 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trương Quang Anh | I05003 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Thu Hằng | XII17.1722 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Bùi Thị Thương | XIV19.2330 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đặng Thị Minh Thu | VIII13.994 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
53 | 087/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Tài chính Bưu điện | | |
| | | Vũ Tuấn Anh | VII11.465 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đào Trọng Đức | IV06168 | CT HĐQT | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Dương Thu Hiền | VI10.363 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phạm Thị Hồng Liên | V09.251 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phạm Anh Tuấn | XIV19.2293 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Chi nhánh Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Tài chính Bưu điện | |
| | | | Hồ Ngọc Hải | VI10.358 | GĐCN | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Ngô Tấn Lộc | XV23.2429 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Bùi Thị Thùy Hương | XII17.1762 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Nguyễn Hữu Nhân | XI16.1565 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Chi nhánh Miền Trung – Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư tài chính Bưu điện |
| | | | Lê Văn Tùng | XIV19.2299 | GĐCN | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Đỗ Thị Hà | XIV19.2152 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Đinh Thị Hà | XIII18.1952 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
54 | 088/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Năm Thành Viên | | |
| | | Nguyễn Minh Thạch | VIII13.974 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đặng Phú Lộc | X15.1343 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Bùi Thanh Minh | XIII18.2011 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Công ty TNHH Thẩm định giá Năm thành viên – Chi nhánh miền Tây | |
| | | | Nguyễn Quốc Tuấn | VII11.684 | GĐCN | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Nguyễn Minh Kha | XII17.1764 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Nguyễn Văn Nghĩa | XII17.1806 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
55 | 090/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Đông Á | | | |
| | | Phan Hoàng Khiết | III06107 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Bốn | IV06165 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Hương | VIII13.832 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
56 | 091/TĐG | Công ty CP Giám định và Thẩm định giá Quốc tế | | |
| | | Nguyễn Văn Dũng | V09.233 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | V09.239 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Bùi Thị Cẩm Ngọc | X15.1360 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
57 | 092/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ Tài chính Đà Nẵng | | |
| | | Dương Thị Mỹ Lạng | V09.218 | CT HĐQT, GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đặng Thị Ân Thịnh | 06155 | PGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Tạ Thiên Nga | VI10.398 | PGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trương Thị Bích Trâm | XV23.2497 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tài chính Đà Nẵng – Chi nhánh tại tỉnh Quảng Nam |
| | | | Nguyễn Trần Lâm | XIII18.1998 | GĐCN | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Nguyễn Thị Phương Thảo | X15.1404 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tài chính Đà Nẵng – Chi nhánh phía Nam |
| | | | Đỗ Ngọc Khoa | XIV19.2203 | GĐCN | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Nguyễn Thị Minh Xuân | V09.305 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
58 | 093/TĐG | Công ty CP Định giá và Tư vấn Đầu tư Quốc tế | | |
| | | Phùng Quang Hưng | IV06185 | CT HĐQT | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phan Bá Dương | XI16.1472 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phùng Minh Anh | VI10.326 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Anh Tuấn | XII17.1884 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Vũ Cường | II05035 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Cù Thị Thu Nga | VIII13.877 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Quang Huy | XIV19.2185 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phạm Trọng Nghĩa | XIV19.2232 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Đức Nam | XII17.1796 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Hoàng Thị Quế Thu | IV06211 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trịnh Hoàng Liên | IV06188 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Chi nhánh tại Thành phố Hồ Chí Minh – Công ty CP Định giá và Tư vấn Đầu tư Quốc tế |
| | | | Lê Thanh Hải | II05040 | TGĐ, GĐCN | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Nguyễn Hồng Sơn | XII17.1831 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
59 | 094/TĐG | Công ty CP Giám định – Thẩm định Đông Nam Á | | |
| | | Trần Hùng Mệnh | VII11.600 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Tuấn Anh | VII11.463 | PGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Hải Lâm | VIII13.846 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Duy Thưởng | VII11.667 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
60 | 095/TĐG | Công ty CP Giám định – Thẩm định Miền Nam | | |
| | | Lê Ngọc Tân | XIII18.2044 | CT HĐQT | Tài sản |
| | | Ngô Hồng Nga | VII11.609 | PGĐ | Tài sản |
| | | Nguyễn Xuân Hùng | XIII18.1974 | TĐV | Tài sản |
| | | Võ Hoàng Nghi | VII11.610 | TĐV | Tài sản |
61 | 096/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Đầu tư Việt Nam | | |
| | | Tăng Hùng Dũng | IX14.1080 | GĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Tăng Thái Bích Thông | XIV19.2326 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thu Trang | XIII18.2076 | TĐV | Tài sản |
| | | Lưu Thị Ngà | XIV19.2228 | TĐV | Tài sản |
| | | Lê Văn Phi | XV23.2451 | TĐV | Tài sản |
62 | 098/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Quảng Ninh | | | |
| | | Nguyễn Huy Cường | IX14.1065 | CT HĐQT, TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Mai | XIII18.2009 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Tiến Hưng | IX14.1131 | PGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Thị Thu Trà | XI16.1632 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Thị Hà | XI16.1487 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
63 | 099/TĐG | Công ty CP Định giá và Đầu tư Việt | | | |
| | | Nguyễn Trường Sơn | VIII13.941 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Hoàng Phương | XIV19.2250 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phạm Thùy Liên | XIII18.2002 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Hoàng Quốc Hưng | X15.1314 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Công ty CP Định giá và Đầu tư Việt – Chi nhánh VIV Hà Nội I |
| | | | Hoàng Văn Thiện | VIII13.989 | GĐCN | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Nguyễn Mạnh Hùng | VIII13.811 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Chi nhánh Công ty Cổ phần định giá và Đầu tư Việt tại Quảng Ninh |
| | | | Nguyễn Hồng Phong | XIV19.2243 | GĐCN | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Lã Quang Tân | XIV19.2277 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Lã Mạnh Tú | XIV19.2288 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Công ty Cổ phần định giá và Đầu tư Việt – Chi nhánh VIV Bắc Trung Nam |
| | | | Phạm Xuân Chiến | XIII18.1917 | GĐ CN | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Nguyễn Đình Đề | IX14.1088 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
64 | 102/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Châu Á | | |
| | | Tạ Minh Phương | VIII13.917 | CT HĐTV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Vương Trung Dũng | VIII13.750 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Hải Huế | VI10.372 | PGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Tạ Thanh Bình | V09.226 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
65 | 103/TĐG | Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Miền Trung | | |
| | | Nguyễn Đức Toàn | V09.294 | CT HĐQT, TGĐ | Tài sản |
| | | Phạm Phi | VII11.622 | TĐV | Tài sản |
| | | Huỳnh Ngọc Hùng | XI16.1517 | TĐV | Tài sản |
| | | Võ Tấn Định | XI16.1477 | TĐV | Tài sản |
| | | Chi nhánh Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Miền Trung tại Bình Định |
| | | | Nguyễn Tấn Thương | V09.291 | PTGĐ, GĐCN | Tài sản |
| | | | Trần Thanh Bảo | IX14.1049 | TĐV | Tài sản |
| | | | Nguyễn Tấn Bình | V09.224 | TĐV | Tài sản |
| | | Chi nhánh Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá miền Trung tại Đắk Lắk |
| | | | Nguyễn Trung Kiên | X15.1323 | GĐCN | Tài sản |
| | | | Nguyễn Anh Dũng | XI16.1468 | TĐV | Tài sản |
66 | 104/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Vietory | | | |
| | | Trần Quốc Tuấn | VII11.685 | CT HĐTV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Minh Vương | XI16.1658 | TGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Huỳnh Trúc Lâm | V09.249 | PTGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Phan Thị Thủy Tiên | V09.293 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Ngọc Nga | IV06199 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Võ Duy Tuấn | XII17.1887 | PTGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Võ Thị Quỳnh Phương | XIV19.2253 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Lương Thị Y Vàng | XIII18.2099 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Hoàng Trung Thông | XIII18.2059 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Hiền | XI16.1498 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Đỗ Xuân Dũng | XI16.1471 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Hữu Thoan | VII11.657 | PGĐ TT | Tài sản và Doanh nghiệp |
67 | 106/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Đất Việt | | | |
| | | Hoàng Lê Tuấn | III06136 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phan Tiến Dũng | X15.1267 | PGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phan Thị Sao Vi | VII11.698 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
68 | 107/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá AAFC | | |
| | | Mai Đình Lân | II05048 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Công Bằng | VII11.467 | PGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đặng Quốc Dũng | VII11.496 | PGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Hoàng Yến | VII11.706 | PGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Hà Văn Hùng | VII11.552 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Tuấn Minh | VII11.604 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Huy Sơn | IX14.1188 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Hương | XI16.1524 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Vũ Thị Hồng Minh | IX14.1157 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Thị Thu Hiền | XI16.1499 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
69 | 108/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán An Việt | | | |
| | | Vũ Bình Minh | XI16.1549 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thương | VIII13.1005 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Vũ Thị Hương Giang | II05038 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Dương Đình Ngọc | VI10.401 | PTGĐ | Tài sản |
| | | Hoàng Thiên Nga | XV23.2440 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đỗ Dương Tùng | XI16.1647 | TĐV | Tài sản |
| | | Nguyễn Hoàng Việt | XIII18.2100 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đào Thị Thúy Hà | VIII13.762 | TĐV | Tài sản |
70 | 110/TĐG | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá doanh nghiệp | | |
| | | | Nguyễn Thế Phúc | III06119 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Đàm Ngọc Hưng | XI16.1518 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Nguyễn Mạnh Lân | II05047 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Chi nhánh Thẩm định giá và Đấu giá Việt Bắc-Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Doanh nghiệp |
| | | | Trần Mạnh Phong | X15.1373 | GĐCN | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Mạc Thanh Phương | XIV19.2249 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Chi nhánh Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Doanh nghiệp tại Hà Nội |
| | | | Nguyễn Văn Tùng | XIII18.2092 | GĐCN | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Nguyễn Minh Hoàng | I05014 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
71 | 111/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán CPA VIETNAM | | | |
| | | Nguyễn Phú Hà | XI16.1489 | CTHĐTV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phan Huy Thắng | V09.278 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phan Thanh Nam | V09.262 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Mai Hoa | X15.1301 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Vũ Xuân Hùng | XII17.1747 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Ngọc Châm | X15.1249 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
72 | 112/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Sài Gòn Thái Dương | | |
| | | Nguyễn Phi Nhựt | VII11.620 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thái Nhật Tiên | VII11.668 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Huỳnh Ngọc Phượng | XI16.1582 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
73 | 114/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Tài chính Việt Nam | | |
| | | Vũ Chí Thành | VI10.423 | CT HĐQT, TGĐ | Tài sản |
| | | Đỗ Khắc Hưởng | IX14.1135 | TĐV | Tài sản |
| | | Nguyễn Chí Thiết | XIV19.2321 | TĐV | Tài sản |
| | | Hoàng Văn Hiếu | VII11.543 | TĐV | Tài sản |
| | | Vũ Thái Thanh | V09.280 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thái Hồng | III06098 | TĐV | Tài sản |
74 | 116/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Thương mại VIC | | |
| | | Phạm Tuấn Hưng | XI16.1520 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Mai Linh | XIV19.2212 | PGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Tô Hải Đăng | XII17.1698 | PGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đỗ Thị Thanh Nga | IV06198 | TĐV | Tài sản |
75 | 117/TĐG | Công ty TNHH Kế toán, Kiểm toán Việt Nam | | |
| | | Phạm Thị Hoạt | XI16.1507 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nghiêm Thị Thu Hiền | XII17.1725 | PGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Thị Quỳnh Yên | VI10.451 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phạm Trường Minh | XII17.1794 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đỗ Thị Thu Hường | VIII13.835 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
76 | 119/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá và Giám định Việt Nam | | |
| | | Ngô Gia Cường | IV06318 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phan Nguyễn Ngọc Hiệp | VII11.541 | PGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Bình Minh | VIII13.866 | PGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Văn Chỉnh | XIII18.1919 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phạm Tiến Lộc | VIII13.855 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
77 | 120/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Nam Trung Bộ | | | |
| | | Nguyễn Văn Kiểu | VII11.580 | TGĐ | Tài sản |
| | | Lê Văn Đức | IV06169 | PTGĐ | Tài sản |
| | | Lê Thị Ngọc Tuệ | IX14.1214 | PTGĐ | Tài sản |
| | | Lê Quốc Việt | X15.1446 | TĐV | Tài sản |
78 | 121/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá và Giám định Chân trời mới | | |
| | | Võ Đình Dũng | IX14.1081 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Duy Cường | VII11.484 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Tư Hòa | X15.1302 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
79 | 122/TĐG | Công ty TNHH Định giá và Kiểm toán Tư vấn Hà Nội | | |
| | | Đoàn Thu Thủy | VIII13.1000 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đoàn Thu Nguyệt | X15.1365 | PGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đoàn Lệ Hoa | X15.1298 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
80 | 127/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá Asia Dragon | | |
| | | Lê Xuân Vinh | V09.304 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Hương Thảo | X15.1403 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Minh Nhật | XI16.1567 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phạm Nguyễn Kim Hồng | IX14.1120 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Hứa Thị Mai Anh | XII17.1662 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
81 | 128/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Trung Tín | | |
| | | Nguyễn Ngọc Bích | IX14.1055 | CTHĐQT, GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Vũ Đại Dương | VII11.506 | PGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Vũ Minh Hải | VI10.359 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thái An | XIII18.1901 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lâm Thị Thanh Huyền | XII17.1754 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
82 | 130/TĐG | Công ty CP DCF Việt Nam | | | |
| | | Phạm Thanh Dương | VI10.349 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Huỳnh Cẩm Loan | IX14.1147 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lý Hưng Thành | X15.1399 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Ngô Đoàn Thu Thảo | XIV19.2318 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Chi nhánh Công ty CP DCF Việt Nam tại Hà Nội | | |
| | | | Nguyễn Huy Phong | VIII13.906 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Nguyễn Thùy Trang | VI10.429 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Chi nhánh Công ty CP DCF Việt Nam tại Đà Nẵng | | |
| | | | Bùi Khương Duy | XIII18.1941 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Lê Minh Hoàng | XIV19.2179 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
83 | 133/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Vinacontrol | | | |
| | | Nguyễn Thị Nhàn | III06116 | GĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Lương Thị Tâm | 06079Đ1 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Đoàn Thị Thúy Hồng | VIII13.806 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Phùng Thị Minh Quý | IX14.1187 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Phạm Diệu Thanh | VIII13.976 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Văn Bằng | X15.1240 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Chi nhánh Công ty CP Thẩm định giá Vinacontrol tại thành phố Hồ Chí Minh |
| | | | Nguyễn Vũ Trường Giang | XII17.1707 | GĐCN | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | | Đặng Thị Tâm | XI16.1597 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | | Hoàng Thị Thu Hương | III06095 | TĐV | Tài sản |
| | | Chi nhánh Công ty CP Thẩm định giá Vinacontrol tại thành phố Đà Nẵng |
| | | | Phan Thị Thanh Hà | XIII18.1951 | GĐCN | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | | Nguyễn Quang Minh | III06113 | TĐV | Tài sản |
| | | | Lương Ngọc Duy | XIV19.237 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
84 | 135/TĐG | Công ty CP Định giá và Đầu tư Kinh doanh Bất động sản Thịnh Vượng | |
| | | Lê Hoàng Hải | VII11.528 | CT HĐQT, TGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Lê Thị Thanh Tuyết | VII11.694 | PTGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Phạm Đức Long | V09.255 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Minh Trúc | X15.1432 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Hồ Xuân Giao | XIV19.2151 | TĐV | Tài sản |
85 | 137/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá TNS VALUE | | | |
| | | Nguyễn Duy Nghĩa | VIII13.884 | CT HĐQT, GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Ngô Quang Huy | XI16.1513 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Đức Thịnh | XI16.1613 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Vũ Văn Quân | VIII13.926 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Ngọc Thuận | XIV19.2328 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Hoàng Đức Long | VIII13.851 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đào Nhật Nghiêm | XIII18.2015 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đỗ Đức Quỳnh | XIV19.2264 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
86 | 138/TĐG | Công ty CP Định giá CPA | | | |
| | | Lê Mạnh Hùng | VIII13.809 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đặng Việt Phương | VIII13.911 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trang Bích Thảo | VIII13.985 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
87 | 139/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Dịch vụ Tin học Moore AISC | | |
| | | Lê Hùng Dũng | IX14.1078 | PTGĐ kiêm …… | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Thái Hòa | IV06180 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Văn Tuyên | II05.063 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Chi nhánh Công ty TNHH Kiểm toán và Dịch vụ Tin học Moore AISC | |
| | | | Phạm Xuân Sơn | V09.274 | GĐCN | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Đào Tiến Đạt | X15.1270 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Tô Văn Thắng | XII17.1851 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Nguyễn Thị Phượng | XV23.2459 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
88 | 141/TĐG | Công ty TNHH Giám định và Thẩm định giá Đất Việt | | |
| | | Trần Minh Tuấn | IX14.1213 | GĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Trần Thị Tuấn Hồng | X15.1306 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Phạm Quang Khá | X15.1327 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
89 | 145/TĐG | Công ty CP Giám định Ngân Hà | | | |
| | | Nguyễn Văn Huy | XI16.1514 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Tiến Sơn | V09.313 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Vân Thy | XIII18.2068 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Văn Cường | XI16.1464 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
90 | 146/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Bình Dương | | | |
| | | Mai Thanh Bình | VII11.469 | CT HĐQT, TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Hoài Phương | VII11.624 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lưu Minh Thịnh | XIII18.2057 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
91 | 149/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán Việt Úc | | | |
| | | Phạm Quốc Hải | V09.308 | CT HĐTV, TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Ngụy Thúy Phượng | X15.1379 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Xuân Hải | VIII13.768 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phạm Đức Minh | III06112 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
92 | 150/TĐG | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Toàn Cầu | | |
| | | Dương Vũ Nhật Tiến | XI16.1626 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Đăng Mưu | XII17.1795 | PGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Minh Đức | XIII18.1948 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Doãn Hải | XIII18.1955 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Cao Phan Thanh | XIV19.2307 | TĐV | Tài sản |
93 | 154/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tư vấn Việt Nam | | |
| | | Lê Khả Đức | VII11.512 | TGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thế Bỉnh | VII11.473 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Vũ Thị Thúy Lan | VI10.385 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Bùi Trần Phương | XII17.1819 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
94 | 156/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam | | |
| | | Nguyễn Quang Tuấn | VII11.686 | CT HĐTV, TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | IX14.1109 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phan Trọng Nam | II05049 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Vũ Thị Lan | XII17.1773 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đặng Thị Hồng Minh | VII11.603 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Trung Thành | VII11.651 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Chi nhánh Miền Nam – Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam |
| | | | Hoàng Minh Tuấn | XIV19.2292 | PTGĐ, GĐCN | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Đỗ Tiến Dũng | IV06171 | PTGĐ, PGĐCN | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Phạm Thúy Quỳnh | VI10.412 | PTGĐ, PGĐCN | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Nguyễn Thị Thúy Nga | II05050 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Chi nhánh Miền Trung- Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam |
| | | | Vũ Hà | IX14.1103 | PTGĐ, GĐCN | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Nguyễn Vĩnh Thành | VII11.650 | PTGĐ, PGĐCN | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Nguyễn Quang Binh | IX14.1052 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
95 | 159/TĐG | Công ty CP Đầu tư và Thẩm định giá VNA | | | |
| | | Nguyễn Đình Linh Bảo | IX14.1048 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Ngô Hoàng Tùng | XIII18.2108 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Huỳnh Thu Trang | VIII13.1008 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Đoàn Quốc Phong | IX14.1172 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Hoàng Thảo My | VIII13.869 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Hữu Trân | XV23.2498 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Phương Lan | VII11.584 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Vũ Cao Cần | X15.1243 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
96 | 166/TĐG | Công ty CP Đầu tư và Định giá An Dương | | | |
| | | Phạm Hoàng Linh | III06110 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Tiến Nam | VIII13.874 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Thị Quỳnh Trang | XV23.2495 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Hoàng Ngọc Thượng | XII17.1862 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
97 | 167/TĐG | Công ty CP Giám định và Thẩm định giá Phương Đông | | |
| | | Đỗ Trí Dũng | IX14.1072 | CT HĐQT | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Ngọc Thuyên | XII17.1860 | PGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phạm Duy Long | XIV19.2217 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Văn Nam | XV23.2436 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Công ty CP Giám định và Thẩm định giá Phương Đông – Chi nhánh Nha Trang |
| | | | Nguyễn Tiến Hồng | XIII18.1971 | GĐCN | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Lê Văn Sâm | X15.1390 | PGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
98 | 169/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá và tư vấn VVC Việt Nam | | |
| | | Nguyễn Thái Hà | VII11.525 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phạm Thị Trà Ly | XI16.1542 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trương Văn Huy | XIII18.1984 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Võ Hoàng Thái | XIV19.2306 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Võ Thị Lan Phương | XI16.1579 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
99 | 171/TĐG | Công ty Cổ phần Dịch vụ Tư vấn Thẩm định giá Việt Nam | | |
| | | Vũ Đức Thắng | IX14.1199 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Thanh Hải | XIV19.2158 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Tô Thị Tươi | XII17.1893 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phan Đình Dũng | XI16.1469 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Chuyên | VIII13.731 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Công ty Cổ phần Dịch vụ Tư vấn Thẩm định giá Việt Nam – Chi nhánh Hà Nội |
| | | | Nguyễn Đình Lợi | XIV19.2219 | GĐCN | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Phạm Trường Giang | XI16.1485 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
100 | 173/TĐG | Công ty TNHH Kreston (VN) | | | |
| | | Nguyễn Hoàng Dũng | VIII13.746 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Đức Cương | VII11.480 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Chu Thị Tuyết Nhung | VII11.618 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Thu | VI10.425 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
101 | 175/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Quốc tế | | |
| | | Lương Văn Thành | IV06209 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Thanh Hải | I05011 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trương Minh Đức | III06092 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
102 | 176/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn Thẩm định giá HAA | | | |
| | | Trần Thị Thu Trang | VII11.675 | GĐ | Tài sản |
| | | Nguyễn Thu Trang | VIII13.1012 | TĐV | Tài sản |
| | | Tô Hải Nguyên | VIII13.889 | TĐV | Tài sản |
103 | 179/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư, Tài chính, Kế toán, Thuế- Kiểm toán COM.PT | |
| | | Phùng Thị Quang Thái | I05024 | TGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | II05045 | PTGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Lê Tuấn Sơn | II05057 | PTGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Lê Thị Hòa | IX14.1118 | PTGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thái Minh Hoàng | XV23.2401 | PTGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
104 | 180/TĐG | Công ty Cổ phần Thẩm định giá Hoa Mặt Trời | | |
| | | Nguyễn Thanh Sơn | VII11.637 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Văn Quảng | IX14.1186 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Ngọc Bích | IX14.1056 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Huỳnh Như | VII11.619 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Văn Nhật | IX14.1169 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Văn Thắng | XI16.1604 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Nhật Tân | XI16.1600 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Đăng Trung | XIII18.2081 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Tấn Quang | XIII18.2034 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Duy Cường | XIII18.1925 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Quốc Dũng | XIII18.1932 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Xuân Hoàng | XIV19.2180 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Vũ Ánh Tuyết | VIII13.973 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Ái Trinh | XV23.2499 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Huy Pha | X15.1370 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Văn Hướng | IX14.1134 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
105 | 181/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và tư vấn UHY | | | |
| | | Nguyễn Tự Trung | VII11.679 | TGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Phạm Gia Đạt | VII11.510 | PTGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Lê Đức Hạnh | VIII13.777 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Hoàng Thị Ngà | XII17.1803 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Trần Xuân Thường | XIV19.2332 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
106 | 183/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán Tư vấn Thủ Đô | | | |
| | | Đỗ Thị Dung | VI10.346 | TGĐ | Tài sản |
| | | Trần Thị Vân | VIII13.1027 | PTGĐ | Tài sản |
| | | Nguyễn Thanh Tùng | XI16.1651 | TĐV | Tài sản |
107 | 187/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán – Thẩm định giá và Tư vấn ECOVIS AFA Việt Nam | |
| | | Nguyễn Trọng Hiếu | X15.1297 | CT HĐTV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Trung Dũng | X15.1264 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Dương Nghĩa | X15.1358 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đoàn Thị Thanh | XIII18. 2049 | PGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phan Thị Lan Trang | VIII13.1015 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Hà Định | X15.1273 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Võ Thị Ngọc Hân | X15.1288 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Minh Vũ | XV23.2514 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Lê Thảo Nguyên | XV23.2445 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | CN Công ty TNHH Kiểm toán – Thẩm định giá và Tư vấn ECOVIS AFA Việt Nam tại TP.HCM |
| | | | Nguyễn Minh Châu | IX14.1057 | GĐCN | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Hồ Bảo Huy | VIII13.817 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Trần Hải Sơn | VII11.636 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Trương Việt Cường | XV23.2365 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
108 | 190/TĐG | Công ty CP Tài chính VIICY Việt Nam | | | |
| | | Nguyễn Quang Hùng | 06149 | CTHĐQT, TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Hồng Ngọc | VIII13.888 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đặng Diệu Hiền | VIII13.789 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Hữu Tuấn | VII11.683 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Sơn Hồng Hạnh | VII11.536 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
109 | 191/TĐG | Công ty CP thẩm định giá và Đầu tư Quốc tế | | | |
| | | Nguyễn Thị Ngọc | X15.1362 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Tố Nga | XIV19.2226 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Mai Văn Chung | X15.1255 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
110 | 194/TGĐ | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Á Châu | | |
| | | Nguyễn Xuân Hoài | X15.1303 | TGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Trần Đức Tiệp | XIII18.2072 | PTGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Lê Thị Hương Thảo | X15.1401 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Duy Thành | XIV19.2314 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Lê Thanh Nam | VII11.607 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
111 | 196/TĐG | Công ty TNHH Grant Thornton (Việt Nam) | | | |
| | | Nguyễn Thị Vĩnh Hà | I05009 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trịnh Kim Dung | I05006 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Hạnh | X15.1287 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Văn Phương | XV23.2457 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phạm Thu Trang | XV23.2493 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
112 | 198/TĐG | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định Việt Nam | | | |
| | | Dương Anh Tài | XII17.1833 | TGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Trịnh Thu Trang | X15.1429 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Phạm Quang Huy | X15.1311 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Văn Hạnh | VIII13.778 | TĐV | Tài sản |
| | | Lê Thị Thu Hiền | X15.1294 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Phạm Tuấn Hưng | XIV19.2189 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
113 | 201/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá BETA | | | |
| | | Dương Trí Phong | XIV19.2242 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | La Xuân Phước | XIV19.2246 | TĐV | Tài sản |
| | | Lê Quốc Dũng | XIV19.2132 | TĐV | Tài sản |
| | | Đặng Văn Dũng | VII11.490 | TĐV | Tài sản |
| | | Nguyễn Thái Châu | XIV19.2126 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
114 | 204/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định Vaska | | |
| | | Phạm Anh Tuấn | XII17.1885 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Như Lộc | XIII18.2004 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phan Hữu Hòa | XIV19.2178 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Long Thành | XIII18.2053 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Huyền Trang | X15.1427 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
115 | 205/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Trung Hải Ban Mê | | |
| | | Phạm Duy Hanh | XI16.1492 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Trung Hải | IX14.1106 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Hoàng Minh | X15.1351 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
116 | 206/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán BDO | | | |
| | | Phạm Tiến Hùng | VII11.554 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Bùi Văn Vương | IX14.1231 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phạm Văn Can | VIII13.725 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Thúy Ngà | V09.263 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Vũ Thị Thu Hằng | VII11.532 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
117 | 207/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán VACO | | | |
| | | Bùi Ngọc Bình | VIII13.724 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Gia Tự | XII17.1882 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Văn Long | XII17.1782 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Đức Mạnh | XV23.2432 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Ngọc Hoàng | XII17.1737 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
118 | 209/TĐG | Công ty CP Tư vấn Đầu tư và Thẩm định giá Đông Dương | | |
| | | Phan Trần Diệp Đoan | 06070Đ1 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phạm Quốc Lộc | XII17.1783 | PGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Huỳnh Thị Tuyết Vân | X15.1445 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Quang Nguyên | 06074Đ1 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phạm Văn Lào | XI16.1532 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Chi nhánh Công ty CP Tư vấn Đầu tư và Thẩm định giá Đông Dương tại Miền Tây |
| | | | Nguyễn Đức Bảo Lộc | V09.254 | GĐCN | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Đặng Thái Sơn | VIII13.936 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Trương Dũng Chinh | XIII18.1918 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
119 | 210/TĐG | Công ty CP Tư vấn và thẩm định giá BTC | | | |
| | | Nguyễn Châu Giang | X15.1277 | TGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Phượng | VI10.408 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Phạm Thanh Ngân | XIII18.2013 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
120 | 211/TĐG | Công ty Cổ phần Thẩm định giá và Tư vấn Đầu tư Việt – Nhật | |
| | | Hà Quang Lâm | XII17.1774 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Thu Giang | XIV19.2147 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đỗ Phạm Tuấn Dũng | XIV19.2131 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Quốc Tuấn | XV23.2477 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
121 | 212/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Bảo Việt | | | |
| | | Phạm Thị Thu Trang | XII17.1871 | TGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thái Định | XIII18.1944 | PTGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Hữu Long | XIV19.2215 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Trần Văn Quyết | XIV19.2263 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Phạm Quang Tuấn | XII17.1888 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
122 | 213/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Thành Đô | | | |
| | | Nguyễn Minh Tâm | VIII13.946 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Đình Phong | IX14.1173 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Vũ Hồng Hải | VIII13.776 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Như Ái | VI10.331 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phạm Vân Anh | XII17.1665 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Văn Thắng | XII17.1852 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
123 | 214/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Thịnh Tín | | | |
| | | Bùi Khắc Định | XII17.1701 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Minh Tâm | XI16.1595 | PGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Quốc Long | X15.1342 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Dương Thị Huyền Thương | X15.1424 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Thị Hồng Nhung | XII16.1568 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Minh Thao | XI16.1608 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Hữu Sơn | XIV19.2270 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Dương Phương Thảo | X15.1405 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
124 | 215/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá và Đào tạo Song Pha | | |
| | | Lê Huỳnh Nga | IX14.1161 | CTHĐTV, TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Đình Dũng | X15.1261 | PGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Thu Hương | III06105 | PGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
125 | 217/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá SHC Việt Nam | | |
| | | Trần Ngọc Sơn | III06125 | GĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Hoàng Lê Anh | IX14.1044 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Phùng Minh Tú | X15.1439 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Vũ Định | XV23.2381 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Lê Văn Phúc | XIV19.2245 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
126 | 219/TĐG | Công ty CP Tư vấn Đầu tư và Thẩm định giá Sao Việt | | |
| | | Lê Diễm Phúc | IV06.320 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thanh Phong | V09.269 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Việt Khoa | XIII18.1993 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Bùi Phương Bảo | 06066Đ1 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Ngô Hoàng Quốc Việt | XIII18.2102 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
127 | 221/TĐG | Công ty CP Công nghệ và Định giá EQ – Hà Nội | | |
| | | Đoàn Đức Thọ | XIV19.2324 | CTHĐQT, GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Bùi Thanh Hải | IX14.1104 | PGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Đức Thuận | VIII13.995 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Duyên | VIII13.752 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phạm Hải Hưng | XIV19.2188 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
128 | 222/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán AAC | | | |
| | | Nguyễn Văn Vị | VI10.443 | PTGĐ, GĐTĐG | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Thúy | VIII13.996 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Viết Trung | XV23.2502 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Ngọc Viễn | XV23.2507 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
129 | 223/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Giám định chất lượng Việt Nam | |
| | | Lâm Trường An | I05001 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thái Bình Dương | XIII18.1939 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Hoàng Hà | I05008 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Văn Bá Ân | XV23.2358 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Công ty CP Thẩm định giá và Giám định chất lượng Việt Nam – Chi nhánh Miền Bắc |
| | | | Trần Thị Thu Linh | VII11.592 | GĐCN | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Nguyễn Thanh Tùng | XIII18.2091 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
130 | 224/TĐG | Công ty TNHH Định giá SSB Việt Nam | | | |
| | | Hoàng Minh Đức | XI16.1481 | GĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thế Thuận | XIII18.2063 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Trịnh Đức Minh | VIII13.868 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Lại Tiến Hải | XI16.1491 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Bá Ngọc | XIII18.2016 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
131 | 231/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá – Dịch vụ Nghĩa Hưng | | |
| | | Nguyễn Văn Ký | X15.1326 | GĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Ngọc Bằng | VIII13.723 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Văn Chung | XI16.1461 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Mỹ Hạnh | XIII18.1957 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Tiến Siêm | VIII13.935 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
132 | 233/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn Thẩm định giá và Kiểm toán MKT | | |
| | | Cù Thị Thanh Mai | XI16.1544 | CTHĐTV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Lê Ngọc Thuận | XII17.1856 | GĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Bùi Nhật Huy | XII17.1751 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
133 | 235/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Thống Nhất | | | |
| | | Trần Thị Diễm Thi | X15.1410 | GĐ | Tài sản |
| | | Lâm Sâm Hiếu | VIII13.794 | PGĐ | Tài sản |
| | | Lâm Tố Trinh | XII17.1873 | TĐV | Tài sản |
| | | Lâm Tố Gia | XII17.1705 | TĐV | Tài sản |
134 | 236/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá RVP Việt Nam | | |
| | | Nguyễn Tiến Mạnh | VIII13.862 | CT HĐTV, GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Thu Hương | VIII13.833 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Thị Thu Hà | VIII13.761 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Thu Hiền | XIV19.2170 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
135 | 238/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán Việt Tin | | | |
| | | Cao Thị An | VII11.453 | GĐ | Tài sản |
| | | Nguyễn Duy Phúc | X15.1374 | CT HĐTV | Tài sản |
| | | Trịnh Đình Quyết | X15.1388 | TĐV | Tài sản |
136 | 240/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá DTA | | |
| | | Nguyễn Thị Thanh Huế | VII11.550 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phạm Ngọc Tuân | XIV19.2291 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Tuyết | VIII13.971 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thọ Hải | XIV19.2157 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
137 | 246/TĐG | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Nhất Tín |
| | | Dương Quang Anh | XIV19.2110 | CT HĐQT | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Phương Thủy | V09.292 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Đăng Quang | XV23.2461 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Hoài Nam | IV06195 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
138 | 249/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Sao Kim | | | |
| | | Nguyễn Quang Tùng | VII11.689 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Văn Hùng Cường | X15.1246 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đinh Công Khánh | VII11.573 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Hoàng Thị Hiền | XIII18.1964 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Chi nhánh tại TP. HCM- Công ty TNHH Thẩm định giá Sao Kim | |
| | | | Đỗ Văn Dân | V09.227 | GĐCN | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Trần Xuân Linh | VII11.593 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
139 | 250/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn đầu tư Đất Việt | | |
| | | Phạm Văn Đề | XI16.1476 | CTHĐQT, TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phan Hồng Quang | XI16.1585 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Thúy Hà | XI16.1490 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
140 | 252/TĐG | Công ty TNHH Thông tin Tư vấn Định giá | | | |
| | | Lê Đức Thọ | VIII13.992 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đoàn Thanh Sơn | X15.1392 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đào Thị Thanh Thủy | XV23.2489 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thu Hường | XV23.2410 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Sao Mai | XII17.1785 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Xuân Trường | XV23.2503 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
141 | 253/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn MKF Việt Nam | | |
| | | Cấn Văn Tuấn | VIII13.954 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Hoài Nam | VI10.397 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phạm Văn Duẩn | XII17.1681 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đặng Thái Thế | VII11.653 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Thị Quyên | VII11.633 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
142 | 254/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tài sản Toàn Cầu | | |
| | | Nguyễn Lê Hoan | VIII13.804 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Kim Cương | X15.1245 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Phương An | VII11.455 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phạm Kim Long | VIII13.854 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tài sản Toàn Cầu – Chi nhánh Đông Nam Bộ |
| | | | Trương Thị Mỹ Linh | XII17.1778 | GĐCN | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Nguyễn Chí Mẫn | XII17.1787 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
143 | 255/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Hà Thành | | |
| | | Nguyễn Hồng Giang | XIV19.2146 | GĐ | Tài sản |
| | | Vũ Thị Thu Hà | XII17.1710 | TĐV | Tài sản |
| | | Trần Thị Thảo | XII17.1844 | TĐV | Tài sản |
| | | Chi nhánh Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Hà Thành |
| | | | Nguyễn Đình Thành | X15.1400 | GĐCN | Tài sản |
| | | | Lê Xuân Đức | XII17.1704 | TĐV | Tài sản |
144 | 258/TĐG | Công ty TNHH Định giá Bến Thành – Hà Nội | | | |
| | | Bùi Thế Trung | XI16.1638 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phạm Thị Thùy Dung | XIII18.1930 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Thị Hương Trang | XI16.1633 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Hoàng Phạm Quốc Việt | XIII18.2103 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Minh Ngọc | IX14.1165 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Ngọc Toan | XIV19.2283 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
145 | 260/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá NOVA | | | |
| | | Huỳnh Văn Ngoãn | VIII13.885 | TGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Hằng | VIII13.786 | PTGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Mai Thị Thanh Trà | VII11.671 | PTGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Phan Thị Hồng Ngọc | XII17.1807 | PTGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Trần Võ Lê Thanh | XIV19.2313 | PTGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Phan Khánh Đô | XV23.2383 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Anh Minh | VII11.602 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Thái Thị Cẩm Vân | XIV19.2345 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Đặng Thị Yến Linh | VII11.591 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Công ty TNHH Thẩm định giá NOVA – Chi nhánh Hà Nội | |
| | | | Trần Hoàng Việt | XIV19.2349 | GĐCN | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | | Phạm Chí Tuân | XIV19.2290 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | | Phan Anh Giáp | XV23.2388 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
146 | 261/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Fargo | | | |
| | | Lê Hồng Quang | XIII18.2033 | CTHĐQT, TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Thanh Hải | XV23.2390 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Thị Ánh | VIII13.720 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Hoàng Tuấn Anh | VIII13.712 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Ngọc Hưng | XV23.2407 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Công ty CP Thẩm định giá Fargo – Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh |
| | | | Nguyễn Mạnh Thắng | X15.1407 | GĐCN | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Nguyễn Thị Ngọc | XI16.1561 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Bùi Bằng Huy | XV23.2404 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
147 | 262/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Đại Quang | | | |
| | | Trần Trọng Tuấn | VIII13.958 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Bá Quảng | V09.312 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phạm Thị Phương | IX14.1181 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Hà Trung Kiên | XI16.1530 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
148 | 263/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán Định giá Đại Dương | | |
| | | Vũ Kim Hùng | XII17.1742 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Long Giang | VIII13.757 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phạm Thị Phương Nhung | VIII13.900 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trịnh Hoàng Việt Anh | XII17.1667 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Thu | XI16.1615 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
149 | 266/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Giám định Tiên Phong | | |
| | | Nguyễn Duy Lập | XIII18.2001 | GĐ, GĐ CN | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Phạm Xuân Hiền | XIV19.2171 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | VIII13.892 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Chi nhánh Thanh Hóa – Công ty CP Thẩm định giá và Giám định Tiên Phong |
| | | | Nguyễn Đức Trí | XIV19.2335 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | | Trần Thị Thanh Huế | VII11.551 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
150 | 267/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Hà Thành | | |
| | | Dương Ngọc Quý | VIII13.927 | TGĐ | Tài sản |
| | | Trần Thị Mai | VIII13.860 | TĐV | Tài sản |
| | | Triệu Việt Phương | X15.1377 | TĐV | Tài sản |
151 | 269/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Alpha Việt Nam | | | |
| | | Nguyễn Thế Phong | XI16.1573 | CTHĐQT | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Khắc Lập | X15.1338 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Văn Giang | XI16.1486 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Văn Nhiên | XIV19.2238 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Ký Đỉnh Quyền | X15.1387 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phạm Đình Trung | XV23.2501 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
152 | 272/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Quốc tế | | |
| | | Nguyễn Hữu Hoàn | VI10.367 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Minh Tứ | XII17.1881 | PGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Vũ Thị Thanh Tú | VIII13.961 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Văn Việt | XIV19.2348 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
153 | 273/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Vạn An – Hà Nội | | |
| | | Bùi Ngô Liên | VII11.586 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trịnh Phi Thường | VI10.426 | PGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Thái Thị Thu Hiền | X15.1295 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phan Thanh Hoàn | XV23.2398 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
154 | 274/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Tây Đô | | | |
| | | Cao Tất Đặng | XII17.1700 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Việt Hùng | XII17.1745 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Viên Hải Đăng | XII17.1699 | TĐV | Tài sản |
| | | Phạm Thị Kim Anh | VII11.460 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Vũ Thị Minh | XI16.1553 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
155 | 275/TĐG | Công ty cổ phần Thẩm định và Đầu tư Tài chính Hoa Sen | | |
| | | Vũ Văn Quân | XII17.1825 | CT HĐQT | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Trọng Điệp | X15.1272 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Thùy | X15.1419 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Quốc Hưng | X15.1315 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Kim Ngọc | X15.1361 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Thị Thịnh | VIII13.990 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Thị Như Quỳnh | X15.1389 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đỗ Thanh Thảo | XV23.2485 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phan Văn Thông | XV23.2487 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Công ty CP Thẩm định và Đầu tư Tài chính Hoa Sen – Chi nhánh Miền Nam |
| | | | Trần Tấn Tư | XIV19.2301 | GĐCN | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Bùi Anh Nghĩa | XIV19.2229 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Nguyễn Văn Hoàng Thanh | XIV19.2309 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
156 | 276/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá và Đo đạc địa chính BTA Việt Nam | |
| | | Nguyễn Vũ Thụy Thanh Hằng | XII17.1720 | GĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Vũ Hồng Nga | XII17.1801 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Ngô Trường Sơn | VIII13.938 | TĐV | Tài sản |
| | | Dương Thanh Bình | VI10.336 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thanh Vân | VI10.442 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
157 | 278/TĐG | Công ty CP Tư vấn Thẩm định giá Duyên Hải | | |
| | | Đinh Thị Kim Dung | XII17.1682 | CTHĐQT | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Thị Mai Hương | IX14.1132 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đỗ Minh Ngọc | VIII13.886 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
158 | 281/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá VTC | | | |
| | | Trần Thanh Khiết | XII17.1767 | CT HĐQT, GĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Trường An | XII17.1661 | PGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Vũ Minh Tâm | XI16.1596 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
159 | 283/TĐG | Công ty CP Tập đoàn định giá DATC | | | |
| | | Trần Anh Trung | XII17.1877 | TGĐ | Tài sản |
| | | Trần Cẩm Thạch | XII17.1837 | CTHĐQT, TĐV | Tài sản |
| | | Nguyễn Thị Thắm | XII17.1847 | TĐV | Tài sản |
160 | 285/TĐG | Công ty Cổ phần Thẩm định giá và Tư vấn Quy hoạch Việt Nam | |
| | | Trần Đại Nghĩa | X15.1359 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Thương Hà | X15.1281 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đỗ Thị Hồng | XI16.1508 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Huế | XI16.1510 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
161 | 287/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá BHM | | | |
| | | Phạm Mạnh Tiến | VIII13.951 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đào Thị Hằng | VIII13.783 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Đình Của | VIII13.736 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
162 | 288/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Đồng Tiến | | | |
| | | Vũ Nam Anh | X15.1237 | CTHĐQT, TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Thùy Linh Trang | XIV19.2333 | PGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Hữu Long | XII17.1780 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Công ty CP Thẩm định giá Đồng Tiến – Chi nhánh Khánh Hòa | |
| | | | Lê Hoàng Thanh Chí | XIV19.2127 | GĐCN | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Đinh Đức Anh | IX14.1042 | PGĐCN | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Trần Đăng Khoa | XIII18.1992 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
163 | 289/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn đầu tư Miền Tây | | |
| | | Nguyễn Quốc Thanh | VIII13.978 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | La Hải Bằng | 06065Đ1 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Thái Viết Nhạn | XII17.1809 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
164 | 291/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá VPG Việt Nam | | |
| | | Bùi Nam Long | XII17.1781 | CTHĐTV, GĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Quang Huy | IX14.1127 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Phạm Kim Trung | XIV19.2340 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Dương Hồng Điệp | IX14.1090 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Kim Thoa | IX14.1200 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Lê Thị Hạnh | XIII18.1958 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
165 | 292/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Phú Việt | | | |
| | | Nguyễn Hoàng Sơn | VII11.634 | GĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Vũ Quốc Huy | VIII13.816 | CT HĐQT | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Đỗ Văn Hai | XII17.1713 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
166 | 294/TĐG | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá DVT Việt Nam | | |
| | | Hà Đông | XII17.1702 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Thị Vinh | XI16.1656 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Thị Hiền | X15.1293 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Bùi Đình Lập | XIII18.2107 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Trung Kiên | XV23.2413 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thanh Bình | XII17.1674 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
167 | 295/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá SAG | | | |
| | | Mai Thanh Châu | XII17.1677 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Lê Minh Hoàng | XII17.1736 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Minh Vy | X15.1450 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
168 | 296/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Tín Việt | | | |
| | | Nguyễn Văn Hải | XII17.1716 | GĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Văn Hạnh | XII17.1718 | CT HĐTV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Thu Hằng | XI16.1497 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
169 | 297/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá AASC Việt Nam | | |
| | | Nguyễn Hoàng Trinh | V09.297 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Hậu | XI16.1495 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Tạ Châu Phong | XIII18.2023 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
170 | 298/TĐG | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Hưng Thịnh Phát | | |
| | | Trần Hữu Hòa | VIII13.801 | GĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Phúc Hậu | X16.1494 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Trương Ngọc Duy | X15.1268 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Ngọc Tú | XIV19.2289 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
171 | 299/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Đấu giá Phú Thọ | | |
| | | Phạm Văn Hiện | IX14.1115 | GĐ | Tài sản |
| | | Nguyễn Trọng Thuy | VII11.660 | TĐV | Tài sản |
| | | Phạm Thu Phương | XIV19.2252 | TĐV | Tài sản |
172 | 302/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá – Đấu giá Vĩnh Phúc | | |
| | | Trần Văn Bóc | 06142 | GĐ | Tài sản |
| | | Phạm Thị Thanh Thủy | VII11.666 | TĐV | Tài sản |
| | | Hoàng Thị Huyền | VII11.567 | TĐV | Tài sản |
173 | 304/TĐG | Công ty TNHH Hãng định giá và Kiểm toán Châu Á | | |
| | | Trần Anh Tuyến | XII17.1895 | CT HĐTV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Ngô Thùy Dung | XIII18. 1929 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Anh Tuấn | XIV19.2294 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Huy Đoàn | XV23.2382 | TĐV | Tài sản |
| | | Trịnh Thu Huyền | VIII13.822 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
174 | 307/TĐG | Công ty CP Định giá True Value | | | |
| | | Nguyễn Tuấn Khanh | XIII18. 1988 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Đức Toàn | XIII18.2073 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đỗ Thu Hằng | XIV19.2165 | TĐV | Tài sản |
| | | Phan Kim Hằng | IV06177 | TĐV | Tài sản |
| | | Mạc Văn Trung | XI16.1639 | TĐV | Tài sản |
| | | Phạm Thanh Hải | XV23.2391 | TĐV | Tài sản |
175 | 309/TĐG | Công ty CP Đầu tư và Thẩm định quốc tế Đông Dương | | |
| | | Phạm Thị Kim Phượng | VIII13.921 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Hữu Dương | VII11.504 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trương Thái Sơn | III06124 | CT HĐQT | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phạm Ngọc Minh Đức | V09.231 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Thu Trâm | X15.1431 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Thị Thanh Hoa | X15.1299 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Tống Thị Lan | XV23.2420 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
176 | 311/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Value Control Việt Nam | | |
| | | Nguyễn Bá Vỹ | VIII13.1030 | TGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Đào Y Dương | X15.1269 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Vương Mạnh Huấn | XIV19.2183 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thanh Long | VI10.392 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thành Trung | XV23.2500 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Nhung | XV23.2447 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Vũ Quốc Hoàn | XII17.1734 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Lê Bá Tùng | VII11.687 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Vũ Thị Bích Vân | XII17.1897 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
177 | 312/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán – Tư vấn định giá ACC_Việt Nam | | |
| | | Nguyễn Văn Thành | III06129 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Thị Ánh Hồng | IX14.1121 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đặng Lan Anh | VII11.457 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Vũ Thị Phương Thảo | XI16.1609 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
178 | 313/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Cityland | | |
| | | Nguyễn Việt Quốc | XIV19.2260 | CT HĐTV, GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phạm Văn Quang | XII17.1824 | TĐV | Tài sản |
| | | Nguyễn Nhật Thanh | IX14.1191 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phạm Tuấn Linh | X15.1340 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Nghiêm | IX14.1164 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
179 | 315/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá KVA | | | |
| | | Nguyễn Trung Kiên | V09.247 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phạm Công Minh | IX14.1155 | CT HĐTV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trịnh Hồng Quang | X15.1382 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Hà Huy Khởi | XIV19.2206 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Phương Thanh | VII11.645 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
180 | 316/TĐG | Công ty CP Tư vấn quy hoạch và Thẩm định giá SBA | | |
| | | Phạm Vũ Minh Phúc | XI16.1574 | TGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Lê Minh Tiến | XII17.1863 | PTGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Mai Thị Hòa | XIV19.2176 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Minh Hòa | XV23.2395 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Hoàng Thế Việt | XIII18.2104 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Trần Thị Bạch Kim | X15.1325 | TĐV | Tài sản |
| | | Lý Quỳnh Bảo Trân | XII11.676 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Chi nhánh Hồ Chí Minh – Công ty CP Tư vấn quy hoạch và Thẩm định giá SBA |
| | | | Trương Đức Hạnh | XII17.1717 | GĐCN | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | | Lê Văn Tuấn | XII17.1889 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | | Trần Bích Ngọc | XI16.1559 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Chi nhánh Bắc Ninh – Công ty CP Tư vấn quy hoạch và Thẩm định giá SBA |
| | | | Đỗ Huy Triệu | XII17.1872 | GĐCN | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | | Đặng Thị Hương Lan | VIII13.844 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
181 | 317/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Minh Phát | | | |
| | | Võ Hoành Sơn | IX14.1189 | CTHĐQT, GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Hồng Thoại | X15.1414 | PGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Trường Sơn | VIII13.942 | PGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đỗ Như Nhật | X15.1367 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
182 | 319/TĐG | Công ty CP CITICS | | | |
| | | Trần Thanh Nam | VI10.396 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Mai Trần Duy | XII17.1690 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Mai Thị Tú Trinh | XIII18.2079 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phan Trần Trọng Nhân | XIV19.2236 | TĐV | Tài sản |
| | | Hoàng San | I05023 | TĐV | Tài sản |
| | | Lê Nam Hải | V09.237 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
183 | 320/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Phú Khang | | |
| | | Trịnh Minh Cường | IX14.1067 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Trọng Lĩnh | IV06189 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Hoàng Việt Hưng | XI16.1522 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Chu Việt Hưng | VI10.375 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
184 | 322/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Sông Hàn | | | |
| | | Đặng Thị Kim Thúy | XII17.1858 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Võ Đình Chi | VIII13.727 | PGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Hà | IX14.1097 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
185 | 324/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn bất động sản Mạnh Đạt | |
| | | Đinh Văn Dũng | IX14.1071 | CTHĐQT, TGĐ | Tài sản |
| | | Trần Ngọc Tuyên | VII11.692 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Hoàng Xuân Hoan | VIII13.803 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phạm Minh Trâm | XIV19.2334 | TĐV | Tài sản |
| | | Hoàng Thị Kim Tuyến | XV23.2481 | TĐV | Tài sản |
| | | Chi nhánh Bà Rịa – Vũng Tàu Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn bất động sản Mạnh Đạt |
| | | | Võ Đức Hạnh | VIII13.781 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | Nguyễn Đức Tài | X15.1396 | TĐV | Tài sản |
186 | 326/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Quảng Nam | | | |
| | | Nguyễn Văn Sơn | VIII13.943 | GĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Phan Thị Vy | XIV19.2353 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Trần Quốc Công | XIV19.220 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
187 | 328/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Gia Linh | | | |
| | | Bùi Thị Tuyết | XIV19.2300 | GĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Đoàn Thị Thảo | XIV19.2317 | PGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Đỗ Cảnh Tùng | XIV19.2297 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Bùi Đức Hiếu | VII11.542 | TĐV | Tài sản |
| | | Hà Ngọc Ly | XIII18.2006 | TĐV | Tài sản |
188 | 330/TĐG | Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Đầu tư và Thẩm định giá Laha | |
| | | Nguyễn Hữu Lai | XIV19.2207 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Thị Mỹ Hạnh | XI19.2162 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thanh Phong | VII11.623 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Huỳnh Duy Khoa | XIII18.1991 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
189 | 332/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Giám định Hà Thành | | |
| | | Nguyễn Chí Đức | IX14.1094 | GĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Thanh Hương | XIII18.1981 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Thanh Thúy | VIII13.997 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Hữu Quyết | VIII13.930 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Ngô Tuấn Anh | III06.315 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
190 | 334/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá PSD | | | |
| | | Nguyễn Thành Trung | XII17.1879 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lạc Văn Thanh | XIII18.2050 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đỗ Thu Huyền | XIII18.1986 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Thúy Phương | VIII13.916 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Minh Khôi | XIV19.2205 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
191 | 335/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá & Bất động sản NAVICO | | |
| | | Nguyễn Thế Anh | VII11.462 | TGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Bùi Phương Huyền | VII11.565 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Ngô Đức Hưng | VIII13.829 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
192 | 337/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Gia Định | | | |
| | | Đinh Mạnh Cường | IX14.1062 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thái Kim Cương | XIII18.1923 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Kiến Cường | XIII18.1926 | TĐV | Tài sản |
| | | Nguyễn Tất Tùng | VII11.690 | TĐV | Tài sản |
| | | Bùi Thị Hải Yến | VIII13.1033 | TĐV | Tài sản |
193 | 341/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá P-Value | | |
| | | Trần Hồng Quân | XI16.1584 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Thị Phượng Hạnh | XIV19.2164 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đỗ Ngọc Giang | XV23.2387 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Xuân Cường | XIII18.1928 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Hoàng Thanh | XIII18.2047 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Lê Hữu Hà | X15.1279 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
194 | 343/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Galaxy Việt Nam | | |
| | | Trần Hồng Giang | XIII18.1950 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Công Bằng | XIII18.1911 | PGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Thế Thanh | VIII13.975 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lại Trường Dương | IX14.1086 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
195 | 345/TĐG | Công ty TNHH DPV | | | |
| | | Trần Hồ Tấn Đạt | XI16.1474 | GĐ | Tài sản |
| | | Ngô Duy Anh Xuân Sơn | X15.1393 | TĐV | Tài sản |
| | | Cao Lê Tường Vân | VIII13.1025 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Hoàng Trần Ngọc | XI16.1562 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
196 | 346/TĐG | Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn và Thẩm định giá TND | | |
| | | Huỳnh Thị Xuân Lộc | IX14.1150 | CT HĐTV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Xuân Quang | XIV19.2257 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Trọng Đức | XIV19.2145 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Văn Vũ | XIV19.2351 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
197 | 347/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Fair Value | | | |
| | | Trần Xuân Chánh | XII17.1676 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Doãn Tùng | XII17.1890 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Hoài Diễm | XV23.2368 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
198 | 349/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá SVVN | | | |
| | | Mai Thị Thanh Thảo | XI16.1611 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đỗ Thị Thu Giang | XII17.1706 | PGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Hồng Vân | IX14.1226 | PGĐ | Tài sản |
| | | Griffiths Troydon John | VIII13.1038 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
199 | 351/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá An Phú | | | |
| | | Âu Dương Huy | XII17.1748 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Hồng Dương | XIII18.1940 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Võ Thị Kim Quyên | XII17.1828 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Văn Hải | VIII13.771 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Cao Xuân Cảnh | XIII18.1913 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Dương Hoàng Anh Khoa | XV23.2416 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
200 | 352/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Đại Việt | | |
| | | Trần Hữu Văn | V09.303 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Bùi Thị Tĩnh | VIII13.952 | CT HĐTV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Sơn Tùng | VI10.438 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
201 | 353/TĐG | Công ty TNHH MTV Thẩm định giá SGL | | | |
| | | Nguyễn Thanh Quang | VII11.629 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Quang Hàng | I05010 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Văn Trọng | II05061 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Hoàng Kim Đính | 06069Đ1 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phạm Thị Ngọc Dung | VIII13.742 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
202 | 355/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn TMS | | | |
| | | Lê Quốc Hưng | XII17.1756 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Hồng Thu | X15.1416 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Võ Thị Mộng Thủy | X15.1421 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lâm Quốc Tiến | XII17.1864 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Diệp Năng Quang | IX14.1183 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Quang Hưng | XIII18.1979 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
203 | 356/TĐG | Công ty cổ phần Thẩm định giá Việt | | | |
| | | Võ Xuân An | IX14.1039 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Minh Tâm | IV06.207 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Ngô Thảo | V09.283 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Nguyễn Quang Phương | IX14.1178 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Đăng Khoa | VII11.577 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Chí Nguyên | VII11.614 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phạm Thị Mai Thanh | VI10.422 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
204 | 358/TĐG | Công ty cổ phần Thẩm định giá SMG | | | |
| | | Nguyễn Anh Minh | XI16.1548 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Thị Thanh Mai | XI16.1545 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Anh Toàn | XIV19.2286 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phạm Thu Ngân | XV23.2442 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Tuấn Dũng | XV23.2370 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
205 | 359/TĐG | Công ty TNHH Chuẩn mực tài chính và Tư vấn thương vụ Việt Nam | |
| | | Đinh Anh Tài | VII11.640 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Thị Phương Thảo | VIII13.984 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trịnh Thị Thu Hà | XIII18.1954 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
206 | 361/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá trị Việt | | | |
| | | Nguyễn Thanh Điền | XIV19.2139 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Lê Trung Nghĩa | XIV19.2231 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đặng Hòa Kính | XIV19.2198 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Ngô Học Khiêm | XIV19.2202 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Võ Thị Bình Minh | VII11.605 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trịnh Thị Bích Liên | VI10.390 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Nam Hải | XIV19.2156 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
207 | 362/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán quốc tế Unistars | | | |
| | | Đoàn Tiến Hưng | IX14.1130 | CT HĐTV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Hữu Trang | IX14.1219 | PGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Lê Thị Quỳnh Nga | VIII13.880 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Trương Quang Dũng | VII11.493 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
208 | 364/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Gia Thành | | | |
| | | Huỳnh Quốc Vương | X15.1449 | CTHĐTV, GĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Huỳnh Thị Thanh Tâm | XIV19.2275 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Trần Thị Cẩm Tú | IX14.1217 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Lê Đức Hiệp | IX14.1116 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Ngọc Dân | X15.1256 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
209 | 365/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Thịnh Việt | | | |
| | | Bùi Văn Thắng | XII17.1850 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Thanh Huyền | XIV19.2187 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Thu Hương | VIII13.834 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
210 | 368/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Caliva | | | |
| | | Đồng Ngọc Ánh | XIV19.2113 | GĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Minh Nam | IX14.1159 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Võ Thị Thu Hà | XII17.1709 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Lê Việt Dũng | XIII18.1938 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Lê Thị Ngà | XIII18.2012 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Mai Chung | VIII13.729 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Phan Văn Đồng | XV23.2384 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Công ty Cổ phần Thẩm định giá Caliva – Chi nhánh miền Trung | |
| | | | Hồ Thị Xuân Quỳnh | XV23.2466 | GĐ CN | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | | Tạ Quốc Huy | IX14.1129 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
211 | 369/TĐG | Công ty CP Định giá & Tư vấn Useful | | | |
| | | Nguyễn Quốc Đạt | XI16.1555 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Đình Thi | X15.1409 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Phước Nguyễn Vương | XIII18.2105 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Giang Thành Đạt | XV23.2317 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
212 | 371/TĐG | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá An Việt | | |
| | | Lê Tuấn Anh | XII17.1664 | GĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Phan Ngọc Tú | XIII18.2085 | PGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Trần Trung Đức | XIII18.1949 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Phan Thanh Sơn | XIII18.2043 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Trần Thị Loan | XIII18.2003 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
213 | 373/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Sao Việt | | | |
| | | Nguyễn Thái Lộc | XIV19.2218 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Quốc Tùng | XIII18.2090 | TĐV | Tài sản |
| | | Phạm Duy Tâm | XIV19.2276 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Quốc Toàn | XIV19.2287 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trà Huỳnh Thanh Trúc | XII17.1876 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
214 | 379/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá VAS | | | |
| | | Hồ Thị Kim Oanh | VII11.621 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Út Em | VIII13.756 | CTHĐTV, PGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Trọng Nguyện | XII17.1808 | PGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Hoài Nam | XIV19.2223 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Vương Thanh Phong | XV23.2452 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Vũ Thị Hương | XV23.2409 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
215 | 380/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Bất động sản Trường Phúc | | |
| | | Vũ Thao Trường | XIV19.2342 | CTHĐQT, TGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Phan Ngọc Ánh | XIV19.2114 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Trần Viết Nhật | IX14.1170 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Phạm Văn Toàn | XI16.1631 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Đinh Thị Hoài Anh | VIII13.709 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
216 | 382/TĐG | Công ty CP Tư vấn và Định giá Value | | | |
| | | Nguyễn Hoàng Quyết | VIII13.932 | CT HĐQT, TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Thanh Duy | VIII13.743 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Vũ Đức Cường | VIII13.740 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Như Huỳnh | VIII13.827 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Phi Xẩm | 06162 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
217 | 385/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá TCValue | | | |
| | | Dương Thị Thu Thủy | IX14.1207 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Thị Kim Cúc | XIII18.1921 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Ngọc Dũng | XI16.1470 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Mai Quốc Trung | XIII18.2082 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
218 | 387/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá TAC | | | |
| | | Trần Trung Đức | XI16.1482 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Hoàng Trọng Minh | XII17.1793 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thành Trung | XIV19.2339 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Việt Anh | XV23.2355 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Phương Thảo | XV23.2484 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
219 | 389/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá QAV | | | |
| | | Vũ Quang Ninh | XI16.1570 | CT HĐQT, GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Bùi Duy Phúc | XIV19.2244 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Vũ Lan Hương | XIV19.2190 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
220 | 391/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá iValue | | | |
| | | Nguyễn Sơn Tùng | XI16.1649 | GĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Đoàn Ngọc Thúy | XI16.1619 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Phương Ly | XIII18.2007 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
221 | 395/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ Tài chính Quảng Nam | | |
| | | Trần Thị Ly Na | VII11.606 | GĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Lê Vĩnh Phú | VIII13.908 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Trương Văn Bay | XII17.1670 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Hường Thị Xuân Hưởng | XIV19.2193 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thu Thảo | XII17.1845 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
222 | 396/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn đầu tư Nam Sài Gòn | | |
| | | Mai Phước Hưởng | XI16.1526 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Huỳnh Thanh Nhân | XIII18.2017 | CT HĐQT | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Hồ Xuân Hiếu | XI16.1501 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
223 | 401/TĐG | Công ty CP Đầu tư và Thẩm định giá Hội Nhập | | |
| | | Nguyễn Hưng Long | VII11.595 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Công Luận | V09.256 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trịnh Thị Diêm Hải | VI10.357 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
224 | 402/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Đam San | | | |
| | | Lương Ngọc Nghĩa | XIII18.2014 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Xuân Hải | VIII13.773 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Khoa Năng Quang | IX14.1184 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
225 | 403/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Big Việt Nam | | | |
| | | Nguyễn Thành Quân | VII11.631 | TGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Phùng Ngọc Điệp | XIV19.2141 | PTGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Lê Thị Bích | XII17.1671 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Tuyết | VIII13.970 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Hải Yến | IX14.1232 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Lê Minh Quang | X15.1381 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Hồ Viết Bảo Lân | X15.1337 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Chi nhánh TP Hồ Chí Minh – Công ty CP Thẩm định giá Big Việt Nam |
| | | | Phạm Anh Tiến | XIII18.2069 | GĐCN | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | | Nguyễn Thanh Tòng | XIII18.2074 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Chi nhánh Đà Nẵng – Công ty CP Thẩm định giá Big Việt Nam |
| | | | Nguyễn Ngô Trình | XI16.1635 | GĐCN | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | | Ngô Thị Thư | X15.1423 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | | Trương Văn Khương | XV23.2418 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
226 | 404/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá TT.Huế | | | |
| | | Lê Văn Lộc | XIII18.2005 | GĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Vũ Thị Hoa Huyền | XII17.1752 | PGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Lê Văn Lập | XIV19.2208 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Huỳnh Ngọc Phát Tài | XIV19.2273 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
227 | 405/TĐG | Công ty CP Tư vấn đầu tư và Thẩm định giá Việt Nam | | |
| | | Nguyễn Tiến Dũng | IX14.1074 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đỗ Minh Quang | XIV19.2255 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Hoàng Thị Mậu | XII17.1788 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
228 | 407/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Delta | | | |
| | | Nguyễn Thị Thu Thảo | V09.219 | GĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Hồ Quang Việt | XV23.2510 | PGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Trịnh Ngọc Luyện | XIV19.2220 | PGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Phạm Kim Quyết | XV23.2465 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Hồ Quốc Khánh | X15.1330 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
229 | 413/TĐG | Công ty CP Đầu tư và Thẩm định giá Thành Nam | | |
| | | Trần Đê | X15.1271 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Dương Thế Đồng | XIII18.1946 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Biện Văn Thành | XV23.2483 | PGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đặng Ngọc Hà | X15.1278 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Duy Bảo | XV23.2360 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
230 | 414/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn Kiểm toán và Thẩm định giá Việt Nam | |
| | | Lê Văn Thường | VIII13.1006 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Kiều Xuân Tuyển | X15.1443 | P TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | VIII13.895 | P TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Hương Huyền | XII17.1753 | TĐV | Tài sản |
| | | Phí Thị Thu Hiền | VII11.539 | TĐV | Tài sản |
231 | 419/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Nam Phát | | |
| | | Đỗ Ngọc Thanh Liêm | XII17.1776 | CTHĐTV, GĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Chế Đình Đức | XI16.1478 | TĐV | Tài sản |
| | | Lê Mã Lương | XI16.1541 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Hà Đức Nghĩa | XIV19.2230 | TĐV | Tài sản |
232 | 420/TĐG | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá VIN | | | |
| | | Nguyễn Trung Hà | XII17.1711 | TGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Lê Văn Vinh | XIV19.2350 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Trần Đình Tùng | XII17.1891 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
233 | 423/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn tài chính và Định giá Việt Nam |
| | | Trần Vũ Hiệp | XIII18.1965 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Mai | XIII18.2010 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Cao Hữu Kiên | XIII18.1996 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
234 | 428/TĐG | Công ty TNHH Dịch vụ Kiểm toán, Kế toán và Tư vấn thuế AAT | |
| | | Nguyễn Xuân Hòa | VI10.366 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Thị Nguyệt | VIII13.894 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Vũ Hảo | XIII18.1960 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Đăng Đạt | XV23.2376 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Dương Thị Thảo | V09.282 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
235 | 429/TĐG | Công ty TNHH Quản lý và khai thác tài sản AMC | | |
| | | Nguyễn Thị Nhung | XII17.1814 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Thị Thu | XIV19.2327 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Bùi Quang Thái | XIV19.2303 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Thị Quỳnh | XIII18.2037 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Bùi Văn Toàn | XIV19.2284 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Phượng | X15.1380 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
236 | 430/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tài chính BTC Miền Trung | |
| | | Đặng Thị Bình | VII11.468 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Kim Cúc | VIII13.735 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Vy Thảo | XI16.1612 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phạm Đình Trường | X15.1436 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
237 | 431/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn Thẩm định giá Hoa Phượng | | |
| | | Đào Văn Hùng | XII17.1743 | GĐ | Tài sản |
| | | Nguyễn Văn Hùng | IX14.1125 | TĐV | Tài sản |
| | | Tạ Thị Việt Phương | V09.271 | TĐV | Tài sản |
238 | 432/TĐG | Công ty TNHH Định giá và Tư vấn Đầu tư Vinacert | | |
| | | Nguyễn Mạnh Hùng | IX14.1124 | GĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Đình Chinh | XI16.1460 | CTHĐTV, PGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Văn Dũng | XII17.1688 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
239 | 433/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá TMC | | | |
| | | Nguyễn Thế Thắng | XII17.1849 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Văn Mạnh | XIV19.2222 | CT HĐQT, PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Văn Tuyên | XII17.1894 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
240 | 434/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Đà Nẵng | | | |
| | | Trần Vĩnh Ninh | XIII18.2020 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phan Nguyễn Linh Đa | VI10.340 | PGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Đình Thành | XIII18.2051 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phạm Thị Minh Hà | VII11.526 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
241 | 435/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Tâm Việt | | | |
| | | Trần Xuân Thạnh | XIV19.2315 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Văn Điệp | IV06.319 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Thị Thanh Huyền | VI10.378 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Văn Hưng | XI16.1521 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lương Xuân Thao | XIV19.2316 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Việt Hà | XII17.1712 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
242 | 436/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Sen Việt | | | |
| | | Hồ Ngọc Tuấn | 06085Đ1 | CT HĐQT | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Hồ Nguyễn Ngọc Phương | IX14.1177 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Quang Đạo | XII17.1696 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Hồng | VII11.548 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Mạnh Hùng | XV23.2402 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Thị Bích Hải | VIII13.766 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
243 | 437/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán & Tư vấn RSM Việt Nam | | |
| | | Nguyễn Thành Lâm | X15.1335 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Hoài Anh | VIII13.717 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Vũ Tất Ban | XV23.2359 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
244 | 439/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn đầu tư và Thẩm định giá S&P | | |
| | | Nguyễn Trung Hòa | XIV19.2177 | CT HĐQT, TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phạm Thị Hồng Ánh | XII17.1668 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Thu Hương | XI16.1525 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Văn Dũng | XIV19.2133 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Ngọc Huân | III06102 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
245 | 441/TĐG | Công ty CP Dịch vụ Thẩm định giá HTH | | | |
| | | Trần Thanh Vương | XIV19.2352 | TGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Phước Minh | XI16.1552 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Thanh Thảo | X15.1406 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Hùng Cường | 06067Đ1 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Tố Quyên | XIV19.2262 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Lê Thị Tuyết Nhung | XV23.2449 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
246 | 442/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tài chính Việt Nam | | |
| | | Trần Văn Sơn | XII17.1832 | GĐ | Tài sản |
| | | Nguyễn Thị Thu Hằng | XIV19.2167 | TĐV | Tài sản |
| | | Lê Thị Oanh | XII17.1815 | TĐV | Tài sản |
| | | Hồ Vũ Quyên | XII17.1829 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
247 | 445/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá V&P Việt Nam | | | |
| | | Nguyễn Hữu Thắng | XI16.1603 | TGĐ | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Lê Văn Mười | V15.1352 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Lại Huy Quân | VII11.630 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
248 | 449/TĐG | Công ty TNHH Dịch vụ Thẩm định giá NLP | | | |
| | | Nguyễn Thị Lan Phương | XI16.1578 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Huỳnh Thị Thanh Trúc | XIII18.2080 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Thanh Thủy | XV23.2490 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phan Công Hoàng Hiến | XIII18.1962 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
249 | 450/TĐG | Công ty CP Công nghệ và Dịch vụ tài sản V-Link | | |
| | | Trần Tiến Đạt | XIII18.1942 | CT HĐQT | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | VIII13.798 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Phạm Trung Quân | X15.1385 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Kiều Đức Nhân | X15.1366 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
| | | Trần Nguyễn Minh Hoàng | XIII18.1968 | TĐV | Tài sản và Doanh nghiệp |
250 | 451/TĐG | Công ty Cổ phần Dịch vụ Tư vấn và Thẩm định giá Việt Nam | |
| | | Đinh Việt Khánh | X15.1329 | TGĐ | Tài sản |
| | | Nguyễn Hữu Bình | VII11.470 | PTGĐ | Tài sản |
| | | Lê Mạnh Cường | XIV19.2125 | PTGĐ | Tài sản |
| | | Trần Anh Tuấn | XI16.1643 | TĐV | Tài sản |
251 | 453/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Vinaland | | | |
| | | Tào Quang Khiêm | IX14.1136 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Trọng Thảo | XII17.1846 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Khắc Sĩ | XIII18.2039 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Thị Bích Trâm | VIII13.1018 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Hoàng | XV23.2400 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
252 | 454/TĐG | Công ty CP Dịch vụ tư vấn – thẩm định giá Ánh Dương | | |
| | | Phan Hoàng Sơn | VII11.635 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Kim Anh | XIII18.1902 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Minh Hiền | VII11.537 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
253 | 455/TĐG | Công ty Cổ phần Định giá HFC | | | |
| | | Trần Quang Hưng | XI16.1519 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lương Xuân Phong | X15.1372 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Thị Giang Hải | VIII13.774 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trương Ngọc Linh | XV23.2425 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
254 | 456/TĐG | Công ty TNHH Hãng Kiểm toán và Định giá AVS | | |
| | | Nguyễn Hải Linh | XI16.1534 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đỗ Mạnh Hà | VII11.518 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Tạ Thị Hoa | XIV19.2175 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đỗ Mạnh Linh | XIV19.2210 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đoàn Thị Hải Oanh | XIII18.2021 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
255 | 458/TĐG | Công ty TNHH Dịch vụ Tài chính Vinaaudit | | | |
| | | Lê Ngọc Mai | XIII18.2008 | CT HĐTV, GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Vân Khánh | XIV19.2201 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Văn Tiến | XIV19.2282 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
256 | 459/TĐG | Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Hoàng Cầu | | |
| | | Ngô Hồng Nam | X15.1353 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Vân Anh | VI10.328 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Hoàng Linh | V09.252 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đỗ Ngọc Thanh | XII17.1839 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đoàn Minh Lâm | IX14.1140 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phạm Ngọc Quang | XII17.1823 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phạm Thị Thu Hường | XIV19.2192 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Dung | XII17.1685 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
257 | 461/TĐG | Công ty Cổ phần Thẩm định giá Sagovalue | | | |
| | | Nguyễn Công Nhiên | XII17.1811 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Lộc Phước | XIV19.2247 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Phương Ngọc Thảo | XIII18.2054 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Bùi Đình Đức | XV23.2386 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Hoàng Thị Thu Thùy | XV23.2488 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
258 | 462/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn An Phát | | |
| | | Mông Thị Minh Hằng | XI16.1496 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Phương Tin | XI16.1629 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Thanh Huyền | XII17.1755 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
259 | 463/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn tài chính Hải Đăng | | |
| | | Lê Tiến Công | VIII13.732 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thế Công | VIII13.733 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Xuân Hùng | XIII18.1975 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
260 | 465/TĐG | Công ty TNHH Luật và Định giá ES | | | |
| | | Nguyễn Hồng Hải | XII17.1714 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Mai Yến Linh | XII17.1779 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phạm Quang Khải | XII17.1765 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Như Nam | XII17.1800 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần An Pha | X15.1371 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
261 | 466/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá – Tư vấn và Đầu tư VVIC | | |
| | | Tăng Thái Bích Toàn | IX14.1209 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Anh Tuấn | XV23.2475 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Vũ Thành Trung | XIV19.2341 | TĐV | Tài sản |
262 | 467/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá PRIME | | | |
| | | Phạm Hoàng Nam | XII17.1799 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Tô Hoàng Anh | XIV19.2112 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đoàn Khắc Anh Dũng | XII17.1687 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Công Úc | XIII18.2096 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
263 | 469/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá KDB Việt Nam | | |
| | | Đặng Quốc Khánh | X15.1328 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Vũ Tuấn Anh | XV23.2356 | PGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Ngọc Lan | XIII18.1999 | TĐV | Tài sản |
| | | Trần Thị Nga | XV23.2441 | TĐV | Tài sản |
| | | Phạm Hoàng Phương | XV23.2454 | TĐV | Tài sản |
264 | 470/TĐG | Công ty CP Đầu tư Phát triển và thẩm định giá PGL Thành Nam | |
| | | Hà Biên Cương | XIII18.1922 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Hoàng Thái Thanh | XIV19.2308 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Tạ Hồng Quang | IX14.1185 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Vũ Thị Hiền | XII17.1723 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
265 | 471/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Khải An | | | |
| | | Đặng Anh Đức | XIV19.2142 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Ngô Văn Toàn | XV23.2473 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Trường Sơn | XV23.2470 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đặng Thị Thương | XV23.2492 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
266 | 472/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Liên Việt | | |
| | | Nguyễn Việt Dũng | XIV19.2134 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Kim Liên | XV23.2424 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Bùi Thị Thúy | XV16.1618 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
267 | 474/TĐG | Công ty Cổ phần Thẩm định giá An Phát | | | |
| | | Vũ Thanh Tùng | XI16.1653 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Mai Đức Thành | XII17.1840 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Minh Đức | IX14.1095 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
268 | 475/TĐG | Công ty Cổ phần Tư vấn và Thẩm định giá STC VIETNAM | | |
| | | Võ Xuân Thu | 06156 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Cao Thanh | XII17.1838 | CTHĐQT, TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phan Thị Tố Trinh | VIII13.1019 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Huy Ánh | VIII13.719 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phạm Trung Ân | VI10.333 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
269 | 476/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Thành Sen | | | |
| | | Lê Quý Lộc | IX14.1151 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Cao Văn Thọ | IX14.1201 | PGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phan Ngọc Tân | XIII18.2045 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Hữu Giỏi | XV23.2389 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thanh Chinh | XV23.2367 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
270 | 477/TĐG | Công ty Cổ phần Thẩm định giá Tín Nghĩa | | | |
| | | Đào Vũ Thắng | IV06.208 | CT HĐQT, TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Văn Vốn | VI10.448 | PTĐG | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Điệp | XIV19.2140 | PTĐG | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Vũ Ty Ty | XIII18.2095 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Dương Hoài Bắc | V09.223 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
271 | 478/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn PKF-TTG | | |
| | | Nguyễn Như Tiến | IX14.1208 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đỗ Thị Ánh Tuyết | IX14.1218 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Trường Giang | XIV19.2148 | CTHĐTV,TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Dư Thị Đài Sáu | XIV19.2265 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Tô Bửu Toàn | XV23.2474 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trương Quang Trung | IX14.1222 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
272 | 479/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Định giá UHY | | | |
| | | Trần Thanh Tùng | XI16.1652 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Văn Hải | VII11.530 | PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Hà Minh Long | IX14.1144 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Minh Thắng | XIII18.2046 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Tuyết Hoa | XIV19.2174 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
273 | 480/TĐG | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá TAM WIN | | |
| | | Nguyễn Hoài Pháo | XIV19.2240 | TGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phan Thanh Huy | XV23.2405 | CTHĐQT, PTGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Tiến Đạt | XV23.2380 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Cao Hoài Bảo | XIV19.2115 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Trần Vũ | XV23.2512 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
274 | 481/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Hà Nội | | |
| | | Nguyễn Thành Tuấn | XIII18.2089 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Lê Tuấn Quang | XI16.1587 | PGĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Đặng Kim Trung | X15.1433 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Phạm Trí Thành | IX14.1194 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Thúy Hạnh | IX14.1110 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
275 | 482/TĐG | Công ty TNHH Hãng Kiểm toán và Định giá Việt Nam | | |
| | | Đinh Thị Đoan Trang | VII11.672 | GĐ | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Thu Huyền | VII11.569 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Hoàng Đình Hải | X15.1285 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Nguyễn Thị Oánh | XV23.2450 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Vũ Thanh Yên | VIII13.1031 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | Hoàng Văn Anh | X15.1234 | TĐV | Tài sản và doanh nghiệp |
| | | | | | | | |